5. dizzy /ˈdɪzi/
(adj): hoa mắt, choáng váng, chóng mặt
- Climbing so high made me feel dizzy.
(Leo lên cao khiến tôi bị chóng mặt.)
- Someone suffering from sunstroke feels dizzy and has a high temperature.
(Nếu ai bị say nắng thì sẽ cảm thấy chóng mặt và bị sốt.)