Từ vựng 1 - Phim ảnh
Lý thuyết về từ vựng 1: unit 8: phim ảnh môn tiếng anh lớp 7 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(n): hành động
action movie: phim hành động
- He loves action movies - all car chases and jumping out of planes.
(Anh ta thích phim hành động. Tất cả cảnh phim có các xe rượt bắt và nhảy ra khỏi máy bay)
- People often don't think of "Saving Private Ryan" as an action film.
(Mọi người không nghĩ “Saving Private Ryan” là một phim hành động.)
(n): dàn diễn viên trong một bộ phim, vở kịch
(v): tuyển chọn vào vai diễn
- After the final performance the director threw a party for the cast.
(Sau buổi diễn cuối cùng, vị đạo diễn mời đoàn diễn viên dự tiệc)
- He was often cast as the villain.
(Anh ta thường được chọn làm phản diện)