Từ vựng 1 - Phim ảnh

Lý thuyết về từ vựng 1: unit 8: phim ảnh môn tiếng anh lớp 7 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(389) 1295 26/09/2022

1. action /ˈæk.ʃən/   

(n): hành động

action movie: phim hành động

- He loves action movies - all car chases and jumping out of planes.

(Anh ta thích phim hành động. Tất cả cảnh phim có các xe rượt bắt và nhảy ra khỏi máy bay)

- People often don't think of "Saving Private Ryan" as an action film.

(Mọi người không nghĩ “Saving Private Ryan” là một phim hành động.)

2. actor /ˈæk.tər/   

(n): diễn viên (nam)

- "Who's your favourite actor?" "Robert de Niro."

(Ai là diễn viên yêu thích của bạn?” “Robert de Niro”

- He is certainly the finest actor in Hollywood today.

(Anh ta chắc chắn là diễn viên nam ổn nhất ở Hollywood hiện tại)

3. actress /ˈæk.trəs/   

(n):  diễn viên (nữ)

- She's the highest-paid actress in Hollywood.

(Cô ấy là diễn viên nữ được trả cát-xê cao nhất Hollywood.)

- The play has a cast of six actresses.

(Vở kịch này có 6 diễn viên nữ)

4. cameraman /ˈkæm.rə.mæn/   

(n): người quay phim

- He was a caremaman of this film.

(Anh ta là người quay phim cho bộ phim này)

5. cast /kɑːst/   

(n): dàn diễn viên trong một bộ phim, vở kịch

(v): tuyển chọn vào vai diễn

- After the final performance the director threw a party for the cast.

(Sau buổi diễn cuối cùng, vị đạo diễn mời đoàn diễn viên dự tiệc)

- He was often cast as the villain.

(Anh ta thường được chọn làm phản diện)

6. character /ˈkær.ək.tər/   

(n): nhân vật

- The film revolves around three main characters.

(Bộ phim xoay quanh 3 nhân vật chính)

- Michelle is the central female character in ITV's latest comedy series.

(Michelle là nhân vật trung tâm ở seri hài mới nhất trên ITV.)

7. cinema /ˈsɪn.ə.mə/   

(n): rạp chiếu phim

- The town no longer has a cinema.

(Thành phố này không có rạp chiếu phim)

- He was well known for his work in the cinema.

(Anh ta được biết đến với công việc trong rạp chiếu phim)

8. comedy /ˈkɒm.ə.di/   

(n):thể loại hài

- His latest movie is described as a "romantic comedy".

(Bộ phim mới nhất của anh ta được miêu tả là hài kịch lãng mạn)

- A lot of Shakespeare’s plays are comedies.

(Rất nhiều vở kịch của Shakepeare là hài kịch)

9. critic /ˈkrɪt.ɪk/   

(n): chuyên gia đánh giá

- She's a film/theatre critic for the "Irish Times".

(Cô ấy là chuyên gia đánh giá phim cho “Irish Times”)

- The play has been well received by the critics.

(Vở kịch nhận được nhiều lời khen của chuyên gia)

10. director /daɪˈrek.tər/   

(n): đạo diễn

- a famous film/movie director

(Một vị đạo diễn phim nổi tiếng)

11. documentary /ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/   

(n): tài liệu (thể loại)

- The documentary took a fresh look at the life of Darwin.

(Bộ phim tài liệu đưa ra cái nhìn mới mẻ về cuộc đời của Darwin.)

- They showed a documentary on animal communication.

(Họ đưa ra một phim tài liệu về giao tiếp của động vật)

12. hilarious /hɪˈleə.ri.əs/   

(adj): hài hước

- He didn't like the film at all - I thought it was hilarious.

(Anh ta không thích bộ phim này chút nào. Tôi nghĩ nó hài hước)

- Her jokes are absolutely hilarious.

(Những trò đùa của cô ấy thật sự rất hài hước)

13. horror film /ˈhɒr.ə ˌfɪlm/   

(n) phim kinh dị

- I really scared of horror film.

(Tối rất sợ phim kinh dị)

14. masterpiece /ˈmɑː.stə.piːs/   

(n): tuyệt tác

- Leonardo's "Last Supper" is widely regarded as a masterpiece.

(Tác phẩm “Last Supper” của Leonardo thực sự là một tuyệt phẩm)

15. moving /ˈmuː.vɪŋ/   

(adj): cảm động

- a very moving story

(Một câu chuyện rất cảm động)

- I find some of Brahms's music deeply moving.

(Tôi thấy nhạc của Brahms thực sự cảm động)

16. must-see   

(Adj): phải xem (phim, truyện không thể bỏ lỡ)

Sydney is one of the world's must-see cities.

(Sydney là một trong những thành phố phải đến xem)

- This film is a must-see movie for children.

(Đây là một bộ phim phải xem dành cho trẻ em)

17. perform /pəˈfɔːm/   

(v): trình diễn

- She composes and performs her own music.

(Cô ấy sáng tác và biểu diễn nhạc của mình)

- A major Hollywood star will be performing on stage tonight.

(Một ngôi sao Hollywood sẽ trình diễn trên sân khấu tối nay)

18. plot /plɒt/   

(n):   cốt truyện

- The movie has a very simple plot.

(Bộ phim có cốt truyện đơn giản)

- The plots of his books are basically all the same.

(Cốt truyện của các cuốn sách cơ bản là giống nhau)

19. popcorn /ˈpɒp.kɔːn/   

(n): bỏng ngô

- I like making popcorn at home and smuggling it into the movies.

(Tôi thích làm bỏng ngô và mang đến rạp)

- a tub of popcorn

(Một hộp bỏng ngô)

20. scene /siːn/   

(n): cảnh

- In the first scene, the camera moves slowly across the room.

(Ở cảnh quay đầu tiên, máy quay sẽ di chuyển chậm qua phòng)

21. science-fiction /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/   

(khoa học viến tưởng

- a science-fiction novel/story

(Phim khoa học viễn tưởng)

22. not take the eyes off   

không thể rời mắt

- He was so handsome - I couldn't take my eyes off him.

(Anh ta quá đẹp trai đến nỗi tôi không thể rời mắt khỏi)

23. thriller /ˈθrɪl.ər/   

(n): hình sự

- Neither is it the action thriller we feared, but it is a well-made and serious film.

(Không phải phim hành động cũng không phải hình sự, nhưng nó tạo ra rất hoàn hảo và nghiêm túc)

(389) 1295 26/09/2022