Từ vựng - Sở thích của tôi
(v): sưu tập, thu thập
collection (n): bộ sưu tập (a valuable stamp collection: một bộ sưu tập tem quý giá)
collecting coin/stamps/dolls
- She collects dolls.
(Cố ấy sưu tập búp bê)
- So when did you start collecting antique glass?
(Bạn bắt đầu sưu tập những chai thủy tinh cổ này từ khi nào?)
climb mountain: leo núi
go mountain-climbing: leo núi
- We're going mountain-climbing (= climbing mountains as a sport) in Scotland next weekend.
(Chúng tôi sẽ đi leo núi ở Scotland vào cuối tuần tới)
- It would be crazy to try to climb the mountain in this weather.
(Thật điên dồ khi đi leo núi vào loại thời tiết này)
6. hang out /hæŋ/
(v): đi chơi, tụ tập
- You still hang out at the pool hall?
(Họ vẫn đang chơi ở hồ bơi sao>)
- They enjoyed hanging out with each other when they were kids.
(Họ thích đi chơi với nhau khi còn trẻ con.)
8. take photos
(v) chụp ảnh
- I like taking photo when travelling.
(Tôi thích chụp ảnh khi đi du lịch)
(v): bơi
go swimming: đi bơi
- We spent the day on the beach but it was too cold to go swimming.
(Chúng tôi dành cả ngày ở bãi biển nhưng nước quá lạnh để bơi.)
- I used to swim twice a week, but I seem to have got out of the habit recently.
(Tôi thường đi bơi 2 lần 1 tuần nhưng có vẻ như tôi đã bỏ thói quen đó dạo gần đây.)