Khu vực Miền Trung

Danh sách các trường Đại học - Học viện thực hiện tuyển sinh tại Khu vực miền Trung năm 2022 đã được cập nhật, bổ sung đầy đủ, chi tiết tại đây.

Luyện thêm bài tập Tại đây

ĐH - HV Khu vực Miền Trung

Danh sách thống kê các trường đại học, học viện khu vực miền Trung được cập nhật mới nhất. Hãy click vào từng trường để xem chi tiết thông tin tuyển sinh, các ngành đào tạo, chỉ tiêu cũng như điểm chuẩn năm 2018 vào các trường đại học và học viện tại khu vực miền Trung.

STT Mã trường Tên trường
1 DCV Đại học Công nghiệp Vinh
2 HVA Học viện Âm nhạc Huế
3 HQH Học viện Hải quân
4 NHP Học viện Ngân hàng - Phân viện Phú Yên
5 DHC Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế
6 DDG Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Đà Nẵng
7 DDY Khoa Y dược - Đại học Đà Nẵng
8 UPDATE.38 Phân hiệu Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM tại Thanh Hóa
9 DNV Phân hiệu trường Đại học Nội vụ Hà Nội tại Quảng Nam
10 DMT Phân hiệu trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội tại Thanh Hóa
11 YHT Phân hiệu Trường Đại học Y Hà Nội tại Thanh Hóa
12 IUQ Phân hiệu Đại học Công nghiệp TP. HCM tại Quảng Ngãi
13 DHQ Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị
14 NLN Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận
15 DKQ Phân hiệu Đại học Tài chính - Kế toán tại Thừa Thiên - Huế
16 DDP Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum
17 DHD Trường Du lịch - Đại học Huế
18 KGH Trường Sĩ quan Không quân
19 DDK Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng
20 BMU Đại học Buôn Ma Thuột
21 VKU Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt Hàn - Đại học Đà Nẵng
22 DVX Đại học Công nghệ Vạn Xuân
23 DDT Đại học Duy Tân
24 FPT.ĐN Đại học FPT Đà Nẵng
25 HHT Đại học Hà Tĩnh
26 HDT Đại học Hồng Đức
27 UPDATE.39 Đại học Huế
28 UKH Đại học Khánh Hòa
29 DHT Đại học Khoa học - Đại học Huế
30 KTS.ĐL Đại học Kiến trúc TP. HCM cơ sở Đà Lạt
31 KTD Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
32 DHK Đại học Kinh tế - Đại học Huế
33 DDQ Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng
34 CEA Đại học Kinh tế Nghệ An
35 YDN Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng
36 DHA Đại học Luật - Đại học Huế
37 DHN Đại học Nghệ thuật - Đại học Huế
38 DHF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế
39 DDF Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng
40 TSN Đại học Nha Trang
41 DHL Đại học Nông lâm - Đại học Huế
42 NLG Đại học Nông lâm TP. HCM - Phân hiệu tại Gia Lai
43 DPQ Đại học Phạm Văn Đồng
44 DPC Đại học Phan Châu Trinh
45 DPT Đại học Phan Thiết
46 DPX Đại học Phú Xuân
47 DPY Đại học Phú Yên
48 DQB Đại học Quảng Bình
49 DQU Đại học Quảng Nam
50 DQT Đại học Quang Trung
51 DQN Đại học Quy Nhơn
52 DHS Đại học Sư phạm - Đại học Huế
53 DDS Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
54 DSK Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng
55 SKV Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh
56 DKQ.QN Đại học Tài chính - Kế toán
57 TTN Đại học Tây Nguyên
58 TBD Đại học Thái Bình Dương
59 TTD Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng
60 TTH Đại học Thông tin liên lạc (Sĩ quan Thông tin)
61 DTT.NT Đại học Tôn Đức Thắng - Phân hiệu Nha Trang
62 DVD Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa
63 TDV Đại học Vinh
64 XDT Đại học Xây dựng miền Trung
65 XDN Đại học Xây dựng Miền Trung - Phân hiệu Đà Nẵng
66 DHY Đại học Y dược - Đại học Huế
67 YKV Đại học Y khoa Vinh
68 DYD Đại học Yersin Đà Lạt
69 TDL Đại học Đà Lạt
70 UPDATE.42 Đại học Đà Nẵng
71 DAD Đại học Đông Á
Luyện thêm bài tập Tại đây