Ngữ pháp - Cấu trúc với Used to
1. Used to + Verb: Đã từng, từng
- Chỉ một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ và bây giờ không còn nữa.
Ví dụ:
- I used to smoke a packet a day but I stopped two years ago. ( trước đây tôi hút 1 gói thuốc 1 ngày nhưng từ 2 năm trở lại đây tôi không hút thuốc nữa)
- Ben used to travel a lot in his job but now, since his promotion, he doesn't. ( Ben thường đi du lịch rất nhiều khi làm công việc trước đây, nhưng từ khi anh ấy luân chuyển công việc thì không còn nữa)
- I used to drive to work but now I take the bus. ( Trước đây tôi thường lái xe đi làm nhưng hiện nay tôi đi làm bằng xe buýt)
2. Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu thường có: used to, didn’t use to, did ... use to
3. Lưu ý: trong câu hỏi và phủ định thì chữ “d” trong used bị lược bỏ
- Trong câu hỏi: Did + S + use to V?
- Câu phủ định: didn’t use to V.
Ví dụ:
Did you use to play table tennis when you were a child? (Bạn có từng chơi bóng bàn khi còn nhỏ không?)
No, I didn’t
I didn’t use to swim when I was 5. (Tôi không thường hay bơi khi tôi 5 tuổi)