Từ vựng 1 - Food and drink
6. ingredient /ɪnˈɡriː.di.ənt/
(n): nguyên liệu (làm món ăn)
- When cooking the sauce, don't forget that all-important ingredient.
(Khi nấu nước sốt đừng quên tất cả những nguyên liệu quan trọng.)
- He created a wonderful meal from very few ingredients.
(Anh ta tạo ra bữa ăn tuyệt vời với rất ít nguyên liệu.)
8. mushroom /ˈmʌʃrʊm/
(n): nấm
- Slice the mushrooms and add to the salad.
(Thái lát nấm và thêm vào salad)
- They went into the woods to pick wild mushrooms.
(Họ đi vào rừng và hái nấm dại.)
Names of foods:
1. rice noodle soup with beef: Phở bò
2. steamed sticky rice: xôi
3. stuffed pancake: bánh cuốn
4. round sticky rice: bánh dày
5. girdle-cake: bánh tráng
6. shrimp in batter: bánh tôm