Từ vựng 1 - Food and drink

Lý thuyết về từ vựng 1 - unit 5: food and drink môn tiếng anh lớp 7 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(377) 1258 26/09/2022

1. bamboo shoot /ˌbæmˈbuː ʃuːt/       

(n): măng

- When the bamboo is old, the bamboo shoot appears.

(Tre già măng mọc)

2. butter /ˈbʌtə(r)/   

(n) bơ

- Have some bread and butter

(Ăn bánh mì với bơ)

- We were served scones with butter and jam.

(Chúng tôi được phục vụ món bánh nước với bơ và mứt.)

3. cheese /tʃiːz/   

(n): phô mai

- Would you like a slice/piece of cheese with your bread?

(Bạn có muốn một lát phô mai lên bánh mì không?)

- I prefer hard cheeses, like cheddar.

(Tôi thích những loại phô mai cứng, như là cheddar.)

4. sausage /ˈsɒs.ɪdʒ/   

(n): xúc xích, lạp xưởng

- She sliced off a piece of sausage.

(Cô ấy thái lát chiếc xúc xích)

- Fry the sausages for ten minutes.

(Chiên chiếc xúc xích trong 10 phút.)

5. cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/   

(n): dưa chuột

- I had a tuna and cucumber sandwich.

(Tôi ăn bánh mì kẹp cá ngừ và dưa chuột)

- Cucumbers are usually sliced and eaten raw in salads.

(Dưa chuột thường được thái lát và ăn sống với salad.)

6. ingredient /ɪnˈɡriː.di.ənt/   

(n): nguyên liệu (làm món ăn)

- When cooking the sauce, don't forget that all-important ingredient.

(Khi nấu nước sốt đừng quên tất cả những nguyên liệu quan trọng.)

- He created a wonderful meal from very few ingredients.

(Anh ta tạo ra bữa ăn tuyệt vời với rất ít nguyên liệu.)

7. lime /laɪm/   

(n): chanh

- Serve the Pho with a slice of lime.

(Ăn phở với 1 lát chanh)

8. mushroom /ˈmʌʃrʊm/

(n): nấm

- Slice the mushrooms and add to the salad.

(Thái lát nấm và thêm vào salad)

- They went into the woods to pick wild mushrooms.

(Họ đi vào rừng và hái nấm dại.)

9. pepper /ˈpep.ər/   

(n): ớt/hạt tiêu

- Shall I grind a little black pepper over your pizza?

(Tôi cho thể cho 1 ít hạt tiêu đen vào pizza không?)

- Red peppers are ideal for roasting in the oven.

(Ớt đỏ là thứ lý tưởng để nướng trong lò)

10. salmon /ˈsæm.ən/   

(n): cá hồi

- I chose the salmon for my main course.

(Tôi chọn cá hồi làm món ăn chính.)

- Thousands of young salmon have been killed by the pollution.

(Hàng ngàn con cá hồi con đã bị giết vì ô nhiễm.)

11. sauce /sɔːs/   

(n): nước sốt

- Add a pinch of salt to the sauce.

(Thêm một chút muối vào nước sốt)

- Thicken the sauce with a little flour.

(Làm nước sốt đặc hơn bằng cách cho thêm ít bột.)

12. yogurt /ˈjɒɡ.ət/   

(n): sữa chua

- All I had for lunch was a yogurt.

(Tôi ăn trưa bằng sữa chua.)

- I eat natural yogurt with my cereal.

(Tôi ăn sữa tự nhiên với ngũ cốc.)

Names of foods:

1. rice noodle soup with beef: Phở bò

2. steamed sticky rice: xôi

3. stuffed pancake: bánh cuốn

4. round sticky rice: bánh dày

5. girdle-cake: bánh tráng

6. shrimp in batter: bánh tôm

(377) 1258 26/09/2022