Từ vựng 2 - Appearance and taste of food and drink

Lý thuyết về từ vựng 2 - unit 5: diện mạo và hương vị của món ăn môn tiếng anh lớp 7 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(383) 1276 26/09/2022

1. bitter /ˈbɪt.ər/   

(n): đắng

- add some sugar because this coffee is too bitter.

(Thêm chút đường vì cà phê này quá đắng.)

- Radicchio has a slightly bitter flavour.

(Rau diếp có một chút vị đắng.)

2. delicious /dɪˈlɪʃ.əs/   

(adj): ngon

- The food was absolutely delicious.

(Đồ ăn ngon tuyệt)

- That was a delicious lunch, thank you.

(Một bữa ăn trưa thật ngon, cảm ơn bạn)

3. fragrant /ˈfreɪ.ɡrənt   

(adj): thơm phức

- The air was fragrant with smell from food.

(Trong không khí thơm phức vì tràn ngập mùi đồ ăn.)

- The sauce itself was light, fragrant and slightly sweet.

(Nước sốt thoang thoảng mùi thơm và chút ngọt.)

4. fry /fraɪ/   

(v): chiên

- Fry the mushrooms in a little butter.

(Chiên nấm với chút bơ.)

- First, fry the garlic. Next, add the ginger.

(Đầu tiên, chiên tỏi sau đó thêm gừng vào.)

5. grill /ɡrɪl/   

(v): nướng

- Dad was grilling chicken in the back yard.

(Bố đang nướng gà ở sân sau.)

- I'll grill the bacon rather than fry it.

(Tôi thích nướng thịt ba chỉ hơn là chiên nó.)

6. roast  /rəʊst/   

(v): nướng (bỏ lò)

- Just roast the chicken in the oven and baste it in oil and lemon.

(Nướng gà trong lò và quết mỡ và chanh lên.)

- I roasted the vegetables with some olive oil.

(Tôi nướng rau củ với dầu ô liu.)

7. salty /ˈsɒl.ti/   

(adj): mặn

- This bacon is too salty for me.

(Thịt ba chỉ quá mặn.)

- It tasted slightly salty.

(Nó có chút vị mặn.)

8. soft /sɒft/   

(adj): mềm

- I like chocolates with soft centres.

(Tôi thích sô cô la với mềm bên trong.)

- Bananas and other soft fruits bruise easily.

(Chuối và những loại hoa quả mềm dễ bị thâm.)

9. sour /saʊər/   

(adj): chua

- I love the sour taste of limes.

(Tôi thích vị chua của chanh.)

- I used sour cream in the soup.

(Tôi dùng kem chua vào súp.)

10. spicy /ˈspaɪ.si/   

(adj): cay

- Do you like spicy food?

(Bạn thích đồ ăn cay không?)

- I have a preference for sweet food over spicy.

(Tôi thích ngọt hơn cay.)

11. steam /stiːm/

(v): hấp

- steamed vegetables

(Rau củ hấp.)

12. stew /stjuː/   

(v): hầm

- She prepared a hearty stew for dinner.

(Cô ấy chuẩn bị một món hầm cho bữa tối)

- It tastes good if you boil it, fry it in oil, and then stew it with chilies.

(Nó có vị ngon nếu bạn luộc, chiên và sau đó hầm với ớt.)

13. sweet /swiːt/   

(adj): ngọt

- The pineapple was sweet and juicy.

(Dứa có vị ngọt và mọng nước.)

- The dessert was a bit too sweet for my liking .

(Đồ tráng miệng quá ngọt với tôi.)

14. tasty /ˈteɪ.sti/    

(adj): ngon

- This soup is very tasty.

(Món súp này thật ngon.)

- My mom’s food is so tasty.

(Món ăn mẹ tôi nấu rất ngon.)

(383) 1276 26/09/2022