Từ vựng 1 - Phương tiện giao thông

Lý thuyết về từ vựng 1 - phương tiện giao thông môn tiếng anh lớp 7 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(386) 1287 26/09/2022

1. accident /ˈæk.sɪ.dənt/   

(n): tai nạn

- She was injured in a car/road accident.

(Cô ấy bị thương trong vụ tai nạn xe ô tô)

- I was hardly able to move my arm after the accident.

(Tôi không thể di chuyển tay của mình sau vụ tai nạn)

2. bike /baɪk/   

(n): xe đạp

- My youngest child is learning to ride a bike.

(Con út của tôi đang học đi xe đạp)

- I fell off my bike.

(Tôi bị ngã xe đạp)

3. cycle lane /ˈsaɪ.kəl ˌleɪn/   

(n): làn xe đạp

- We campaign for local authorities to provide cycle lanes.

(Chúng tôi có đề xuất với nhà trức trách địa phương để xây dựng những làn xe cho xe đạp)

4. dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/   

(adj): nguy hiểm

- His parents won't let him play ice hockey because they think it's too dangerous.

(Bố mẹ anh ta không cho phép anh ta chơi khúc côn cầu vì họ nghĩ nó nguy hiểm.)

- Dense fog has made driving conditions dangerous.

(Sương dày đặc làm cho điều kiện lái xe nguy hiểm)

5. driving licence /ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/    

(n): bằng lái xe

-  You can't get a driving licence till you're seventeen in this country.

(Bạn không thể có bằng lái xe cho đến năm 17 tuổi ở đất nước này)

- I'm afraid your driving licence is invalid in Eastern Europe.

(Tôi sợ rằng bằng lái của bạn không có hiệu lực ở Đông Âu)

6. helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/   

(n): trực thăng

- The injured were ferried to hospital by helicopter.

(Những người bị thương được đưa tới bệnh viện bằng trực thăng)

- I heard the noise of a helicopter hovering overhead.

(Tôi nghe thấy tiếng máy bay trực thăng qua lại trên đầu)

7. illegal /ɪˈliː.ɡəl/   

(adj): phạm pháp

- It is illegal to drive a car that is not registered and insured.

(Đó là phạm luật khi bạn lái xe ô tô mà chưa được đăng kiểm và bảo hiểm)

- Fireworks are illegal in many places.

(Pháo hoa là phạm luật ở nhiều nơi)

8. motorbike /ˈməʊ.tə.baɪk/   

(n): xe máy

- Her brother borrowed her motorbike and crashed it.

(Anh trai mượn xe của cô ấy và gây tai nạn)

- I was just two miles from home when my motorbike broke!

(Tôi chỉ cách nhà 2 dặm khi xe máy bị hỏng)

9. parking /ˈpɑː.kɪŋ/   

(n): nơi đậu xe

- Car parking facilities are for members only.

(Thiết bị ở chỗ đậu xe ô tô chỉ dành cho thành viên)

- There’s lots of parking available at the theater.

(Còn rất nhiều chỗ đậu xe ở nhà hát)

10. plane /pleɪn/   

(n): máy bay

- He hates travelling by plane.

(Anh ta ghét việc di chuyển bằng máy bay)

- We arrived at the airport just in time to catch the plane.

(Chúng tôi vừa đến sân bay để kịp giờ lên máy bay)

11. safety /ˈseɪf.ti/   

(n): sự an toàn

- The airline is taking steps to ensure safety on its aircraft.

(Ngành hàng không đang từng bước củng cố sự an toàn của chuyến bay)

- Concern for the safety of the two missing teenagers is growing.

(Sự quan tâm dành cho sự an toàn của 2 cậu bé bị mất tích ngày càng tăng)

12. seat belt /ˈsiːt ˌbelt/   

(n): đai an toàn

- You must wear your seat belt.

(Bạn phải đeo dây an toàn)

- Please fasten/do up your seat belts.

(Hãy thắt dây an toàn)

13. speed /spiːd/   

(n): tốc độ

- The car has a top speed of 155 miles per hour.

(Chiếc xa đạt tốc độ tối đa là 155 dặm 1 giờ)

- You should lower/reduce your speed.

(Bạn nên giảm tốc độ)

14. traffic jam /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/   

(n): tắc đường

- The snow caused traffic jams all over the city.

(Tuyết làm ách tắc giao thông cho cả thành phố)

- I was stuck in a traffic jam for an hour yesterday.

(Tôi bị kẹt hàng giờ trong vụ tắc đường hôm qua)

15. train /treɪn/   

(n): tàu hỏa

- She caught/took the train to Edinburgh.

(Cô ấy bắt chuyến tàu đến Edinburgh)

- Hurry up, or we'll miss  the train.

(Nhanh lên không thì sẽ bị trễ chuyến tàu)

16. truck /trʌk/   

(n): xe tải

- The sheep were loaded onto trucks.

(Những con cừu được chất lên xe tải)

- The road was completely blocked by an overturned truck.

(Con đường bị phá hủy hoàn toàn vì chiếc xe tải quá tải)

17. underground /ˈʌn.də.ɡraʊnd/   

(n): tàu điện ngầm (dưới lòng đất)1

- They went on the underground.

(Chúng tôi lên tàu điện ngầm)

18. vehicle /ˈvɪə.kəl/   

(n) xe cộ

- Road vehicles include cars, buses, and trucks.

(Những phương tiện đường bộ như ô tô, xe buýt và xe tải)

(386) 1287 26/09/2022