Từ vựng 1 - Phương tiện giao thông
(adj): nguy hiểm
- His parents won't let him play ice hockey because they think it's too dangerous.
(Bố mẹ anh ta không cho phép anh ta chơi khúc côn cầu vì họ nghĩ nó nguy hiểm.)
- Dense fog has made driving conditions dangerous.
(Sương dày đặc làm cho điều kiện lái xe nguy hiểm)
5. driving licence /ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/
(n): bằng lái xe
- You can't get a driving licence till you're seventeen in this country.
(Bạn không thể có bằng lái xe cho đến năm 17 tuổi ở đất nước này)
- I'm afraid your driving licence is invalid in Eastern Europe.
(Tôi sợ rằng bằng lái của bạn không có hiệu lực ở Đông Âu)
(n): sự an toàn
- The airline is taking steps to ensure safety on its aircraft.
(Ngành hàng không đang từng bước củng cố sự an toàn của chuyến bay)
- Concern for the safety of the two missing teenagers is growing.
(Sự quan tâm dành cho sự an toàn của 2 cậu bé bị mất tích ngày càng tăng)