Từ vựng - Các nguồn năng lượng
(adj) nhiều, phong phú
The power from the sun or wind can offer abundant amounts of clean and safe electricity.
(Năng lượng từ mặt trời hoặc gió có thể cung cấp một lượng điện năng sạch và an toàn dồi dào.)
I think biogas is abundant and cheap.
(Tôi nghĩ khí sinh học rất dồi dào và rẻ.)
(adj) có thể lựa chọn thay cho vật khác
Alternative sources of energy will be developed quickly.
(Các nguồn năng lượng thay thế sẽ được phát triển nhanh chóng.)
The sun and the wind are other alternative sources of energy.
(Mặt trời và gió là những nguồn năng lượng thay thế khác.)
(n) bóng đèn
He will be putting low energy light bulbs in the classrooms tomorrow afternoon.
(Anh ấy sẽ lắp bóng đèn năng lượng thấp trong các lớp học vào chiều mai.)
Low energy light bulbs will be used more to save energy.
(Bóng đèn năng lượng thấp sẽ được sử dụng nhiều hơn để tiết kiệm năng lượng.)
(n) than đá
Coal will be replaced by another renewable energy source.
(Than sẽ được thay thế bằng một nguồn năng lượng tái tạo khác.)
The problem of air pollution started with the burning of coal in homes and factories.
(Vấn đề ô nhiễm không khí bắt đầu từ việc đốt than trong nhà và nhà máy.)
12. exhaustible /ɪɡˈzɔːstəbəl/
(adj) có thể cạn kiệt
Coal, oil, or natural gas are exhaustible energy sources.
(Than, dầu hoặc khí tự nhiên là những nguồn năng lượng có thể cạn kiệt.)
Wind power is not an exhaustible source of energy because it comes from wind.
(Năng lượng gió không phải là nguồn năng lượng cạn kiệt vì nó đến từ gió.)
(n) hóa thạch
What should you do to reduce the use of fossil fuels?
(Bạn nên làm gì để giảm việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch?)
When we burn fossil fuels for energy, carbon dioxide is released.
(Khi chúng ta đốt nhiên liệu hóa thạch để lấy năng lượng, carbon dioxide sẽ được giải phóng.)
(v) đầu tư
We should protect our planet by investing in renewable energy.
(Chúng ta nên bảo vệ hành tinh của mình bằng cách đầu tư vào năng lượng tái tạo.)
I think governments should invest more money in green technology to deal with environmental problems.
(Tôi nghĩ các chính phủ nên đầu tư nhiều tiền hơn vào công nghệ xanh để giải quyết các vấn đề môi trường.)
(adj) hạn chế, giới hạn
Hydro power is limited because dams cannot be built in certain areas.
(Năng lượng thủy điện bị hạn chế vì không thể xây dựng đập ở một số khu vực nhất định.)
Many people believe that natural resources will never be used up; however, in fact, they are limited.
(Nhiều người tin rằng tài nguyên thiên nhiên sẽ không bao giờ được sử dụng hết; tuy nhiên, trên thực tế, chúng có giới hạn.)
(adj) phong phú, dồi dào
Solar energy is plentiful.
(Năng lượng mặt trời rất dồi dào.)
The alternative sources of energy like the sun and the wind are not only plentiful but also clean and safe.
(Các nguồn năng lượng thay thế như mặt trời và gió không chỉ dồi dào mà còn sạch và an toàn.)
(adj) phục hồi, làm mới lại
Why is sunlight a renewable source?
(Tại sao ánh sáng mặt trời là nguồntài nguyên tái tạo?)
Oil is not a renewable source of energy because it cannot easily be replaced.
(Dầu không phải là nguồn năng lượng tái tạo vì không thể dễ dàng thay thế được.)
(n) sự thiếu hụt/sự thiếu thốn
Solar energy will be used to solve the problem of energy shortage.
(Năng lượng mặt trời sẽ được sử dụng để giải quyết vấn đề thiếu hụt năng lượng.)
There will be a solution to the shortage of energy soon.
(Sẽ sớm có giải pháp cho tình trạng thiếu hụt năng lượng.)
28. carbon footprint/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
(n) vết carbon (lượng khí thải carbon của một cá nhân hoặc tập thể)
Companies are measuring their carbon footprints.
(Các công ty đang đo lường vết carbon của họ.)
Flying is the biggest contribution to my carbon footprint.
(Đi máy bay là sự đóng góp lớn nhất vào vết carbon của tôi.)