Ngữ pháp - Cụm trạng từ
1. Định nghĩa
Cụm trạng từ là cụm gồm 2 hay nhiều từ đóng vai trò như một trạng từ. No cung cấp thêm thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức… của hành động.
Cụm trạng từ được tạo thành cùng với các giới từ (prepositions), các danh từ (nouns) hoặc các động từ nguyên mẫu (infinitives)
Look! The boys are playing in the garden.
(Nhìn kìa! Các cậu bé đang chơi trong vườn.)
I usually wake up at 6.30 a.m.
(Tôi thường thức dậy lúc 6h30 sáng.)
She studies hard to pass the exam.
(Cô ấy học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
2. Các loại cụm trạng từ thông dụng
a. Cụm trạng từ chỉ thời gian (adverbials of time)
Cụm trạng từ chỉ thời gian được dùng để nói khi nào (When) hoặc một điều gì đó xảy ra thường xuyên như thế nào (How often)
Ví dụ:
I got home at seven twenty. (Tôi về đến nhà vào lúc 7 giờ 20 phút.)
The festival takes place every year. (Lễ hội được tổ chức mỗi năm.)
b. Cụm trạng từ chỉ nơi chốn (adverbials of place)
Cụm trạng từ chỉ nơi chốn dùng để nói về nơi (where) một điều gì đ
ó xảy ra.
Ví dụ:
I met her in Da Nang. (Tôi gặp cô ấy ở Đà Nẵng.)
She saw John there. (Cô ấy thấy John ở đó.)
c. Cụm trạng từ chỉ cách thức (adverbials of manner)
Cụm trạng từ chỉ cách thức dùng để nói về một điều gì đó xảy ra hoặc hoàn thành như thế nào (how).
Ví dụ:
David was driving as fast as possible. (David đã lái xe nhanh nhất có thể.)
He was treated very badly. (Anh ấy bị đối đã rất thậm tệ.)
d. Cụm trạng từ chỉ khả năng có thể (adverbials of probability)
Cụm trạng từ chỉ khả năng có thể dùng để nói về khả năng một điều gì đó xảy ra như thế nào.
Ví dụ:
Perhaps she forgot my birthday. (Có lẽ cô ấy đã quyên ngày sinh nhật của tôi.)
She is certainly coming to the party. (Chắc chắn cô ấy sẽ đến dự bữa tiệc.)
e. Cụm trạng từ chỉ lý do (adverbials of reason)
Cụm trạng từ chỉ lý do dùng để mô tả lý do hoặc mục đích của hành động.
Ví dụ:
I attended the festival for fun. (Tôi đã tham gia lễ hội cho vui.)
I came here to see you. (Tôi đã đến đây để gặp anh.)