Từ vựng - Di chuyển trong tương lai
4. double decker bus /ˌdʌbl ˈdekə(r)/
(n) xe buýt 2 tầng
One of the buses for that area, a double-decker, has a door at the back which does not even close.
(Một trong những chiếc xe buýt cho khu vực đó, loại hai tầng, có cửa ở phía sau thậm chí không đóng.)
In my part of the world we have large double-decker buses on rural routes.
(Ở một số nơi trên thế giới, chúng ta có xe buýt hai tầng lớn chạy trên các tuyến đường nông thôn.)
(adj) tự lái, không người lái
The company began testing driverless cars in London.
(Công ty đã bắt đầu thử nghiệm những chiếc xe không người lái ở London.)
Driverless cars could possibly help ease traffic congestion, lower pollution, and prevent accidents.
(Ô tô không người lái có thể giúp giảm thiểu tắc nghẽn giao thông, giảm ô nhiễm và ngăn ngừa tai nạn.)
(adj) đông đúc, kẹt cứng
The Chicago area is one of the most gridlocked metropolitan regions in the US.
(Khu vực Chicago là một trong những khu vực đô thị đông đúc nhất ở Hoa Kỳ.)
One of the biggest problems in Hanoi is gridlocked traffic.
(Một trong những vấn đề lớn nhất ở Hà Nội là giao thông tắc nghẽn.)
15. moped /ˈməʊped/
(n) xe gắn máy có bàn đạp
(n) sự ô nhiễm
Environmentalists say there is a high risk of pollution from the landfill site.
(Các nhà môi trường cho biết có nhiều nguy cơ ô nhiễm từ bãi rác.)
Many athletes feel the effects of air pollution during outdoor exercise.
(Nhiều vận động viên cảm thấy ảnh hưởng của ô nhiễm không khí khi tập thể dục ngoài trời.)