Phân tích chi tiết Những câu hát châm biếm
1. Mở bài
- Giới thiệu về ca dao, dân ca (khái niệm, đặc trưng về nội dung và nghệ thuật,…)
- Giới thiệu về “Những câu hát châm biếm” (khái quát giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật,…)
2. Thân bài:
a. Bài 1
- Hai dòng đầu là câu hỏi của cái cò khi đang lặn lội nơi bờ ao gặp cô hay lam hay làm, liền cất tiếng hỏi => giới thiệu nhân vật.
- “Giới thiệu” chân dung nhân vật “chú tôi”:
+ Hay tửu hay tăm: nghiện rượu.
+ Hay nước chè đặc: nghiện chè.
+ Hay nằm ngủ trưa: lười biếng.
+ Ngày thì ước những ngày mưa, đêm thì ước những đêm thừa trống canh: lười lao động, thích ăn chơi, hưởng thụ.
- Hình ảnh đối lập với hình ảnh “chú tôi”
+ Cái cò lặn lội bờ ao: sự vất vả, cơ cực, lam lũ của người cháu
+ Cô yếm đào: người con gái xinh đẹp, giỏi giang
⇒ Dùng hình ảnh nói ngược và phép đối lập, bài ca dao chế giễu những người nghiện ngập rượu chè, lười biếng, thích hưởng thụ trong xã hội.
b. Bài 2
- Lời của thầy bói - phán những chuyện hiển nhiên mà ai cũng biết:
+ Lời phán cụ thể, rõ ràng, chắc như đinh đóng cột những chuyện hiển nhiên của tạo hóa.
+ Nói dựa, nói nước đôi.
- Cách châm biếm, phên phán: dùng chính những lười lẽ của thầy bói để vạch trần bộ mặt lừa bịp, dối trá, gian xảo của hắn
⇒ Bài ca dao phê phán, châm biếm những kẻ hành nghề mê tín dị đoan lừa lọc người khác để kiếm tiền, cũng phê phán những người ít hiểu biết, nhẹ dạ cả tin, tin vào những điều phản khoa học.
c. Bài 3
- Ý nghĩa tượng trưng của các con vật trong bài ca dao:
+ Con cò: người nông dân
+ Cà cuống: những kẻ có thế lực, tai to mặt lớn
+ Chim ri, chào mào: cai lệ, lính lệ
+ Chim chích: những anh mõ làng
⇒ Mỗi con vật tượng trưng cho một hạng người trong xã hội xưa, làm cho nội dung châm biếm, phê phán trở nên sâu sắc, kín đáo.
- Khung cảnh đám ma như một đám rước hội, là dịp để mọi người đánh chén, tụ hội, chia chác om sòm.
- Việc chọn con vật để nói về người giúp nội dung châm biếm trở nên sâu sắc toàn diện hơn.
- Cảnh tượng trong bài không phù hợp với với đám tang vì đám tang mà lại có cảnh chia chác, đánh chén linh đình.
⇒ Bài ca phê phán thủ tục ma chay rườm rà, làm khổ thêm người nông dân trong xã hội cũ.
d. Bài 4
- Hình ảnh “cậu cai”:
+ Trang phục: nón dấu lông gà, ngón tay đeo nhẫn, thể hiện sự giàu sang, kệch cỡm của cậu chỉ huy hạng bét.
+ “Áo ngắn đi mượn – quần dài đi thuê”: mỉa mai, pha chút thương hại cái thân phận thấp bé, của cậu cai nhưng lại thích ra oai, ta là người có quyền lực.
⇒ Bức chân dung biếm họa của cậu cai: lố lăng, kệch cỡm, thích phô trương, không có quyền lực nhưng luôn cố làm “ra dáng” để lwuaf bịp mọi người
- Nghệ thuật châm biếm đặc sắc:
+ Gọi “câu cai” với mục đích châm biếm, chế giễu những tên cai lệ không có quyền lực
+ Dùng kiểu câu nêu “định nghĩa”, cũng như vài nét phác họa mỉa mai cậu cai xuất hiện như kẻ lố lăng, khoe mẽ, thảm hại
+ Nghệ thuật phóng đại ba: năm được một chuyến sai >< sự thuê mượn những thứ xoàng xĩnh như áo ngắn, quần dài
3. Kết bài
Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật của “Những câu hát châm biếm”
+ Nội dung: phê phán thói hư tật xấu của những hạng người và sự việc đáng cười trong xã hội
+ Nghệ thuật: thể thơ lục bát, hình ảnh so sánh, ẩn dụ, tượng trưng, biện pháp nói ngược, phóng đại,…