Từ vựng - Ways of socialising
apologize to sb for sth
(v): xin lỗi ai về điều gì
make /offer an apology for sth /ə’pɑlədʒɪ/ (v): xin lỗi ai
- We apologize to passengers for the late departure of this flight.
(Chúng tôi xin lỗi hành khách vì đã rời khỏi chuyến bay này.)
- She made her apologies and left early.
(Cô ấy xin lỗi và rời đi sớm.)
argue with sb about sth (v): tranh luận
argument (n): /‘ɑrgjʊmənt/ sự tranh luận
- We're always arguing with each other about money.
(Chúng tôi luôn tranh cãi với nhau về tiền bạc.)
- We had an argument with the waiter about the bill.
(Chúng tôi đã có một cuộc tranh luận với người phục vụ về dự luật.)
(n): sự chú ý
pay attention to : chú ý đến
attract sb’s attention /ə’trækt/ /ə’ten∫n/ (v): gây (thu hút) sự chú ý của ai
- Don't pay any attention to what they say.
(Đừng để ý đến những gì họ nói.)
- She tried to attract the waiter's attention.
(Cô ta cố thu hút sự chú ý của người phục vụ.)
(v): giao tiếp
communication /kə,mjuni’kei∫n/ (n): sự giao tiếp
- Dolphins use sound to communicate with each other.
(Cá heo sử dụng âm thanh để giao tiếp với nhau.)
- Speech is the fastest method of communication between people.
(Nói là phương pháp giao tiếp nhanh nhất giữa mọi người.)
10. get through (to sb): liên lạc (với ai) qua điện thọai
- I find it impossible to get through to her.
(Tôi nhận thấy đó là không thể để liên lạc với cô ấy.)
hurt someone’s feeling /hɜrt/ /‘filɪŋ/ : chạm lòng tự ái của ai
- I tried calling you several times but I couldn't get through.
(Tôi đã thử gọi cho bạn vài lần nhưng không được.)
(adj): thân mật ><formal /‘fɔrml/ (adj): trịnh trọng
- Dress is informal, and storage space often limited, so you’ll be more comfortable travelling light.
(Trang phục là không cần trang trọng và không gian lưu trữ thường bị hạn chế, vì vậy bạn sẽ có được ánh sáng du lịch thoải mái hơn.)
- The dinner was a formal affair.
(Bữa tối là sự kiện trang trọng.)
(v): lắp đặt
installation /ˌɪnstəˈleɪʃn/ (n): sự lắp đặt
- The hotel chain has recently installed a new booking system.
(Chuỗi khách sạn gần đây đã cài đặt một hệ thống đặt phòng mới.)
- Installation of the new system will take several days.
(Việc cài đặt hệ thống mới sẽ mất vài ngày.)
(n): trường hợp
for instance (exp): ví dụ, chẳng hạn
- What would you do, for instance, if you found a member of staff stealing?
(Ví dụ, bạn sẽ làm gì nếu bạn thấy một thành viên của nhân viên ăn cắp?)
- I would normally suggest taking time off work, but in this instance I'm not sure that would do any good.
(Thông thường tôi sẽ đề nghị nghỉ làm việc một khoảng thời gian, nhưng trong trường hợp này tôi không chắc nó có tốt không.)
17. raise one’s hands /reiz/ /hænd/ : giơ tay lên
- He raised a hand in greeting.
(Anh ta giơ tay chào.)
(adj): chế nhạo, mỉa mai, châm biếm
sarcastically (adv): một cách chế nhạo
- There's no need to be sarcastic,’ she said.
("Không cần phải mỉa mai," cô ấy nói.)
- Thanks so much for your help," Tim said sarcastically.
(Cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn, "Tim nói 1 cách mỉa mai)
(adj): thuộc xã hội
socialise /‘soʊ∫əlaɪz/ (v): xã hội hóa
society /sə’saiəti/ (n): xã hội
- Team sports help to develop a child's social skills.
(Đội thể thao giúp phát triển kỹ năng xã hội của trẻ.)
- I enjoy socializing with the other students.
(Tôi thích giao lưu với các sinh viên khác.)
- Racism exists at all levels of society.
(Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc tồn tại ở mọi cấp độ của xã hội.)
(n): sự thành công
successful /sək’sesfl/ (adj): thành công
successfully /sək’sesfʊlɪ/ (adv): một cách thành công
- I didn't have much success in finding a job.
(Tôi không có nhiều thành công trong việc tìm kiếm một công việc.)
- They were successful in winning the contract.
(Họ đã thành công trong việc giành được hợp đồng.)
- This arrangement has operated successfully for the past six years.
(Sự sắp xếp này đã hoạt động thành công trong sáu năm qua.)
(a): bằng lời, hữu ngôn >< non verbal (a): phi ngôn ngữ
- The job applicant must have good verbal skills.
(Người xin việc phải có kỹ năng nói tốt.)
- Body language is a potent form of non-verbal communication.
(Ngôn ngữ cơ thể là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ có sức thuyết phục.)