Từ vựng - Cultural diversity (Phần 2)
(v): bảo vệ... khỏi
protect...... from
protection (n): sự bảo vệ
- They huddled together to protect themselves from the wind.
(Họ tụ tập với nhau để bảo vệ mình khỏi gió.)
- Wear clothes that provide adequate protection against the wind and rain.
(Mặc quần áo bảo vệ thích hợp để chống lại gió và mưa.)
(n): cuộc điều tra
surveyor /sə:'veiə/ (n): nhân viên điều tra
- A recent survey showed 75% of those questioned were in favour of the plan.
(Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy 75% những người được hỏi đã ủng hộ kế hoạch.)
- This is a guide to what qualifications to look for when you are hiring a land surveyor.
(Đây là hướng dẫn về những bằng cấp để tìm kiếm khi bạn thuê một người điều tra đất đai.)
(n): biểu tượng
- White has always been a symbol of purity in Western cultures.
(Màu trắng luôn là biểu tượng của sự thuần khiết trong văn hóa phương Tây.)
- A list of symbols used on the map is given in the index.
(Một danh sách các biểu tượng được sử dụng trên bản đồ được đưa ra trong chỉ mục.)
13. to be/get married to sb: lấy ai
- She's married to John.
(Cô ấy đã kết hôn với John.)
- Rachel and David are getting married on Saturday.
(Rachel và David dự định kết hôn vào thứ bảy.)
(n): truyền thống
traditional /trə'diʃənl/ (a): theo truyền thống
- There's a tradition in our family that we have a party on New Year's Eve.
(Có một truyền thống trong gia đình chúng tôi rằng chúng tôi có một bữa tiệc vào đêm giao thừa.)
- It's traditional in America to eat turkey on Thanksgiving Day.
(Truyền thống ở Mỹ là ăn gà tây vào ngày Lễ Tạ Ơn.)