Từ vựng - Cultural diversity (Phần 2)

Vocabulary - từ vựng unit 1 tiếng anh 12 - Cultural diversity (phần 2) giúp các em soạn từ mới đầy đủ cho 4 kỹ năng reading, listening, speaking và writing.
(399) 1330 28/07/2022

1. groom /grum/    

(n): chú rể

- The bride and groom walked down the aisle together.

(Cô dâu và chú rể bước xuống lối đi cùng nhau)

- I enjoyed the groom’s speech.

(Tôi thích bài phát biểu của chú rể)

2. income /'iηkʌm/   

(n): thu nhập 

- Tourism is a major source of income for the area.

(Du lịch là nguồn thu nhập chính của khu vực)

- They receive a proportion of their income from the sale of goods and services.

(Họ nhận được một phần thu nhập từ việc bán hàng hóa và dịch vụ)

3. maintain /mein'tein/   

(v): giữ, duy trì

- The two countries have always maintained close relations.

(Hai nước luôn duy trì quan hệ gắn bó.)

- She maintained a dignified silence.

(Cô duy trì một sự im lặng trang nghiêm.)

4. oblige  /ə'blaidʒ/   

(v): bắt buộc, cưỡng bách

oblige to do sth

obligation (n): sự bắt buộc

- Parents are obliged by law to send their children to school.

(Cha mẹ có nghĩa vụ phải gửi con đi học)

- You are under no obligation to buy anything.

(Bạn không có nghĩa vụ phải mua bất cứ thứ gì)

5. precede /pri:'si:d/   

(v): đến trước, đi trước

- His resignation was preceded by weeks of speculation.

(Sự từ chức của ông đã được bắt đầu bởi nhiều tuần xem xét.)

- She preceded me in the job.

(Cô ấy đi trước tôi trong công việc.)

6. protect /prəˈtekt/    

(v): bảo vệ... khỏi

protect...... from

protection (n): sự bảo vệ

- They huddled together to protect themselves from the wind.

(Họ tụ tập với nhau để bảo vệ mình khỏi gió.)

- Wear clothes that provide adequate protection against the wind and rain.

(Mặc quần áo bảo vệ thích hợp để chống lại gió và mưa.)

7. reject /rɪˈdʒekt/   

(v): khước từ, từ bỏ

- The proposal was firmly rejected.

(Đề xuất đã bị từ chối hoàn toàn.)

- The prime minister rejected any idea of reforming the system.

(Thủ tướng bác bỏ bất kỳ ý tưởng nào về cải cách hệ thống.)

8. response /ri'spɔns/   

(n): câu trả lời

- She made no response.

(Cô ấy không trả lời.)

- I received an encouraging response to my advertisement.

(Tôi đã nhận được phản hồi đáng khích lệ đối với quảng cáo của mình.)

9. sacrifice /'sækrifais/   

(n,v): hy sinh 

- Her parents made sacrifices so that she could have a good education.

(Cha mẹ cô đã hy sinh để cô có thể có một nền giáo dục tốt.)

- She sacrificed everything for her children.

(Cô ấy đã hy sinh mọi thứ cho bọn trẻ.)

10. survey /'sə:vei/    

(n): cuộc điều tra   

 surveyor /sə:'veiə/ (n): nhân viên điều tra

- A recent survey showed 75% of those questioned were in favour of the plan.

(Một cuộc khảo sát gần đây cho thấy 75% những người được hỏi đã ủng hộ kế hoạch.)

- This is a guide to what qualifications to look for when you are hiring a land surveyor.

(Đây là hướng dẫn về những bằng cấp để tìm kiếm khi bạn thuê một người điều tra đất đai.)

11. symbol /'simbəl/   

(n): biểu tượng

- White has always been a symbol of purity in Western cultures.

(Màu trắng luôn là biểu tượng của sự thuần khiết trong văn hóa phương Tây.)

- A list of symbols used on the map is given in the index.

(Một danh sách các biểu tượng được sử dụng trên bản đồ được đưa ra trong chỉ mục.)

12. wrapped /ræpt/   

to be wrapped: (v): được gói

- Products are wrapped by leaves to protect the enviornment.

(Sản phẩm được bọc bằng lá để bảo vệ môi trường.)

13. to be/get married to sb: lấy ai

- She's married to John.

(Cô ấy đã kết hôn với John.)

- Rachel and David are getting married on Saturday.

(Rachel và David dự định kết hôn vào thứ bảy.)

14. tradition /trə'di∫n/   

(n): truyền thống

traditional /trə'diʃənl/ (a): theo truyền thống

- There's a tradition in our family that we have a party on New Year's Eve.

(Có một truyền thống trong gia đình chúng tôi rằng chúng tôi có một bữa tiệc vào đêm giao thừa.)

- It's traditional in America to eat turkey on Thanksgiving Day.

(Truyền thống ở Mỹ là ăn gà tây vào ngày Lễ Tạ Ơn.)

15. trust /trʌst/   

(v): tin cậy

- You can trust me not to tell anyone.

(Bạn có thể tin tưởng tôi không nói cho ai biết.)

He trusted her judgement.

(Anh ta tin tưởng sự phán xét của cô ấy.)

(399) 1330 28/07/2022