Từ vựng - Books
1. on the subject of N: về chủ đề…
2. at (about) the same time: cùng thời điểm, cùng lúc
3. to taste /teɪst/ (v): đọc thử
4. to swallow /ˈswɒləʊ/ (v): đọc ngấu nghiến
5. to dip into (v.phr): đọc lướt qua
6. to chew /tʃuː/and digest /daɪˈdʒest/ (v): đọc và nghiền ngẫm
7. comic /ˈkɒm.ɪk/ (n): truyện tranh
8. comedy /ˈkɑː.mə.di/ (n): truyện hài
9. romance novel /rəʊˈmæns/ /ˈnɒv.əl/ (n): tiểu thuyết lãng mạn
10. thriller /ˈθrɪl.ər/ (n): truyện giật gân
11. autobiography /ˌɔː.tə.baɪˈɒɡ.rə.fi/ (n): tự truyện
12. science fiction /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/ (n): truyện khoa học viễn tưởng
13. pick up (a book) (v.phr): chọn một quyển sách để đọc
14. to be on holiday /ˈhɒlədeɪ/: đang đi nghỉ
15. on a journey /ˈdʒɜːni/: trên một chuyến hành trình
16. to put sth down (v.phr): đặt xuống
17. informative /ɪnˈfɔː.mə.tɪv/ (adj): giàu thông tin
18. book review (n): bài phê bình sách
19. to belong to /bɪˈlɒŋ/ (v): thuộc về
20. hard-to-pick-up-again (adj): không thể đọc lần nữa
21. source of knowledge (n): nguồn kiến thức