Từ vựng - Higher Education
(v),(n): thách thức
challenging (adj): kích thích
- Destruction of the environment is one of the most serious challenges we face.
(Phá hủy môi trường là một trong những thách thức nghiêm trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt.)
- I like a challenging and rewarding career as a teacher.
(Tôi thích một công việc mang tính thách thức và được ca ngợi như giáo viên.)
(adj,v): hòan thành
completely (adv): một cách hoàn toàn
- We were in complete agreement.
(Chúng tôi hoàn toàn đồng ý.)
- The explosion completely destroyed the building.
(Vụ nổ đã phá hủy hoàn toàn tòa nhà.)
- The project should be completed within a year.
(Dự án nên được hoàn thành trong vòng 1 năm.)
(v): sáng tạo
creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): có tính sáng tạo
- The government plans to create more jobs for young people.
(Chính phủ có kế hoạch tạo thêm việc làm cho thanh niên.)
- She's very creative- she writes poetry and paints.
(Cô ấy rất sáng tạo - cô ấy viết thơ và vẽ tranh.)
(v): làm cho nản lòng
daunting /'dɔ:ntiη/ (adj): làm thoái chí, làm nản chí
- She had struggled with problems that would daunt the most energetic and resourceful of people.
(Cô đã phải vật lộn với những vấn đề làm nản lòng những người tràn đầy năng lượng và tháo vát nhất.)
- She has the daunting task of cooking for 20 people every day.
(Cô ấy có nhiệm vụ làm nản chí là nấu ăn cho 20 người mỗi ngày)
(adj): hứng thú, lý thú
excited /ik'saitid/ (adj): sôi nổi
excitement (n): sự thích thú
- I still find the job exciting.
(Tôi vẫn thấy công việc thú vị.)
- The children were excited about opening their presents.
(Bọn trẻ hào hứng mở món quà.)
- The news caused great excitement among her friends.
(Tin tức này làm cho bạn bè cô ấy rất phấn khích.)
explainto sb for sth: giải thích với ai về điều gì
explanation /ˌekspləˈneɪʃn/ (n): sự giải thích
- It was difficult to explain the problem to beginners.
(Thật khó để giải thích vấn đề cho người mới bắt đầu.)
- She didn't give an adequate explanation for being late.
(Cô ấy không đưa ra lời giải thích thích hợp cho việc đến trễ.
(n): thông tin
- He refused to comment before he had seen all the relevant information.
(Anh ta từ chối bình luận trước khi anh ta nhìn thấy tất cả các thông tin liên quan.)
- For further information on the diet, write to us at this address.
(Để biết thêm thông tin về chế độ ăn uống, hãy viết cho chúng tôi theo địa chỉ này.)
17. make full use of: sử dụng triệt để
- We could make full use of our resources.
(Chúng ta có thể lợi dụng triệt để nguồn tài nguyên.)
(adj): thứ ba, sau ngày thứ hai
tertiary education /'tə:∫əri , /ˌedʒuˈkeɪʃn/ /: bộ hồ sơ nhập học vào ĐH
- These issues were considered to be of tertiary importance.
(Những vấn đề này được coi là có tầm quan trọng thứ ba.)
- More than 60% of American high school graduates start some form of tertiary education.
(Hơn 60% sinh viên tốt nghiệp trung học Mỹ bắt đầu một số hình thức giáo dục đại học)
24. undergraduate /,ʌndə'grædʒuət /
undergraduate programme(n): chương trình học đại học
- The results of this examination are applicable only for students wishing to enrol in undergraduate programmes.
(Kết quả của kỳ thi này chỉ áp dụng cho những sinh viên muốn đăng ký vào các chương trình đại học.)