Từ vựng - Future Jobs (Phần 2)
(v): dự đoán = to make some prediction /prɪˈdɪkʃn/ (v): đưa ra dự đoán
- Nobody could predict the outcome.
(- Không ai có thể dự đoán được kết quả.)
- It's difficult to make accurate predictions about the effects on the environment.
(Thật khó để đưa ra những dự đoán chính xác về các hiệu ứng trên môi trường.)
10. recommendation /,rekəmen'dei∫n/
(n): sự tiến cử, lời giới thiệu
- The committee made recommendations to the board on teachers' pay and conditions.
(Ủy ban đã đưa ra các khuyến nghị cho hội đồng quản trị về lương và điều kiện của giáo viên.)
- I had the operation on the recommendation of my doctor.
(Tôi đã phẫu thuật theo lời khuyên của bác sỹ.)
recover from (v): bình phục, khỏi bệnh, vượt qua
- The economy is at last beginning to recover.
(Cuối cùng nền kinh tế đang bắt đầu phục hồi.)
- It can take many years to recover from the death of a loved one.
(Có thể mất nhiều năm để hồi phục sau sự ra đi của một người thân yêu.)
(n): bản lý lịch
- She sent her resume to 50 companies, but didn't even get an interview.
(Cô gửi hồ sơ của mình cho 50 công ty, nhưng thậm chí không nhận được một cuộc phỏng vấn.)
- She gave us a brief resume of the project so far.
(Cho đến nay cô ấy đã đưa cho chúng tôi một bản lý lịch ngắn gọn của dự án.)
14. self-confident /,self'kɔnfidənt/
(adj): tự tin
- At school he was popular and self-confident, and we weren't surprised at his later success.
(Ở trường, anh ấy rất nổi tiếng và tự tin, và chúng tôi không ngạc nhiên về thành công sau này của anh ấy.)
- My friend is very self - confident to stand in front of all teachers and make presentation.
(Bạn tôi rất tự tin đứng trước tất cả giáo viên và thuyết trình.)
15. sense of humour (n): óc hài hước
- She has a really good sense of humour.
(Cô ấy thực sự rất hài hước .)
- Come on, lighten up! Where's your sense of humour?
(Thôi nào, bớt ưu phiền đi! Cảm giác hài hước của bạn đâu rồi?)
(n): sự bán sỉ ≠ retail /‘ri:teil/: sự bán lẻ
- wholesale company: công ty bán sỉ ≠ retail company (n): công ty bán lẻ
- We only sell wholesale, not to th e public.
(Chúng tôi chỉ bán buôn, không bán cho công chúng.)
- The clothing company has six retail outlets.
(Công ty may mặc có sáu cửa hàng bán lẻ.)
(n): lực lượng lao động
- The majority of factories in the region have a workforce of 50 to 100 people.
(Phần lớn các nhà máy trong khu vực có lực lượng lao động từ 50 đến 100 người.)
- Much of the workforce in the banking sector is/are affected by the new legislation.
(Phần lớn lực lượng lao động trong lĩnh vực ngân hàng đang bị ảnh hưởng bởi luật mới.)