Từ vựng - Future Jobs (Phần 2)

Lý thuyết về từ vựng - unit 6 - future jobs (phần 2) tiếng anh 12 chi tiết giúp các em soạn từ mới đầy đủ cho 4 kỹ năng writing, listening, speaking, reading
(387) 1289 28/07/2022

1. effort /ˈef.ət/   

(n): nỗ lực, cố gắng

- The local clubs are making every effort to interest more young people.

(Các câu lạc bộ địa phương đang nỗ lực hết sức để thu hút nhiều bạn trẻ hơn.)

- You should put more effort into your work.

(Bạn nên nỗ lực nhiều hơn vào công việc của mình.)

2. manage /'mænidʒ/   

(v) =  run (v): quản lý

- I don't know exactly how we'll manage it, but we will, somehow.

(Tôi không biết chính xác cách chúng tôi sẽ quản lý nó, nhưng chúng tôi sẽ, bằng cách nào đó.)

- He himself runs his own company.

(Anh ấy tự điều hành công ty của chính mình.)

3. neatly /‘ni:tli/   

(adv): gọn gàng

- The box fitted neatly into the drawer.

(Hộp vừa khít vào ngăn kéo.)

- She summarized her plan very neatly.

(Cô ấy tóm tắt kế hoạch của mình rất gọn gàng.)

4. nervous /'nə:vəs/  

(adj): bồn chồn, lo lắng

- Consumers are very nervous about the future.

(Người tiêu dùng rất lo lắng về tương lai.)

- He had been nervous about inviting us.

(Anh đã lo lắng về việc mời chúng tôi.)

5. offer /'ɔfə/

(v): cung cấp

- Josie had offered her services as a guide.

(Josie đã cung cấp dịch vụ của mình như một hướng dẫn viên.)

- They decided to offer the job to Jo.

(Họ quyết định đề nghị công việc tới Jo.)

6. particularly /pə,tikju'lærəli/  

(adv): đặc biệt là

- Traffic is bad, particularly in the city centre.

(Giao thông rất tồi tệ, đặc biệt là ở trung tâm thành phố.)

- The lecture was not particularly interesting.

(Bài giảng không thú vị gì cả).

7. predict /pri'dikt/

(v): dự đoán = to make some prediction /prɪˈdɪkʃn/ (v): đưa ra dự đoán

- Nobody could predict the outcome.

(- Không ai có thể dự đoán được kết quả.)

- It's difficult to make accurate predictions about the effects on the environment.

(Thật khó để đưa ra những dự đoán chính xác về các hiệu ứng trên môi trường.)

8. prepare /pri'peə/

prepare for(v): chuẩn bị cho

preparation/ˌprepəˈreɪʃn/ (n): sự chuẩn bị

- A hotel room is being prepared for them.

(Một phòng khách sạn đang được chuẩn bị cho họ.)

- Careful preparation for the exam is essential.

(Chuẩn bị cẩn thận cho kỳ thi là điều cần thiết.)

9. qualification /,kwɔlifi'kei∫n/

(n): văn bằng, bằng cấp

- He left school with no formal qualifications.

(Anh ấy bỏ học mà không có bằng cấp chính thức.)

- In this job, experience counts for more than paper qualifications.

(Trong công việc này, kinh nghiệm cần nhiều hơn giấy chứng nhận.)

10. recommendation /,rekəmen'dei∫n/

(n): sự tiến cử, lời giới thiệu

- The committee made recommendations to the board on teachers' pay and conditions.

(Ủy ban đã đưa ra các khuyến nghị cho hội đồng quản trị về lương và điều kiện của giáo viên.)

- I had the operation on the recommendation of my doctor.

(Tôi đã phẫu thuật theo lời khuyên của bác sỹ.)

11. recover /ri:'kʌvə/

recover from (v): bình phục, khỏi bệnh, vượt qua

- The economy is at last beginning to recover.

(Cuối cùng nền kinh tế đang bắt đầu phục hồi.)

- It can take many years to recover from the death of a loved one.

(Có thể mất nhiều năm để hồi phục sau sự ra đi của một người thân yêu.)

12. resume  /ri'zju:m/

(n): bản lý lịch

- She sent her resume to 50 companies, but didn't even get an interview.

(Cô gửi hồ sơ của mình cho 50 công ty, nhưng thậm chí không nhận được một cuộc phỏng vấn.)

- She gave us a brief resume of the project so far.

(Cho đến nay cô ấy đã đưa cho chúng tôi một bản lý lịch ngắn gọn của dự án.)

13. rewarding /ri'wɔ:diη/  

(adj): bổ ích; đáng làm

- Is it a rewarding job?

(Đó có phải là một công việc đáng làm không?)

- Teaching is not very financially rewarding.

(Giảng dạy không được trả lương cao.)

14. self-confident /,self'kɔnfidənt/   

(adj): tự tin

- At school he was popular and self-confident, and we weren't surprised at his later success.

(Ở trường, anh ấy rất nổi tiếng và tự tin, và chúng tôi không ngạc nhiên về thành công sau này của anh ấy.)

- My friend is very self - confident to stand in front of all teachers and make presentation.

(Bạn tôi rất tự tin đứng trước tất cả giáo viên và thuyết trình.)

15. sense of humour (n): óc hài hước

- She has a really good sense of humour.

(Cô ấy thực sự rất hài hước .)

- Come on, lighten up! Where's your sense of humour?

(Thôi nào, bớt ưu phiền đi! Cảm giác hài hước của bạn đâu rồi?)

16. shortcoming /'∫ɔ:t,kʌmiη/

(n): khuyết điểm; nhược điểm

- She made me aware of my own shortcomings.

(Cô ấy khiến tôi nhận ra những thiếu sót của chính mình.)

- Despite a number of shortcomings, the project will still go ahead.

(Mặc dù có một số thiếu sót, dự án vẫn sẽ tiếp tục)

18.injured /'indʒəd/

to be injured : bị thương = to be wounded /ˈwuːndɪd/: bị thương

- Luckily, she isn't injured.

(May mắn thay, cô ấy không bị thương.)

- Ambulances took the victims who were wounded to nearby hospitals.

(Xe cứu thương đưa các nạn nhân bị thương đến các bệnh viện gần đó.)

19. vacancy /'veikənsi/

(n): một vị trí hay chức vụ còn bỏ trống

vacant /'veikənt/ (adj): chỗ trống

- There is a vacancy for a shop assistant on Saturdays.

(Có một vị trí tuyển dụng cho một trợ lý cửa hàng vào thứ Bảy.)

- The seat next to him was vacant.

(Chỗ ngồi cạnh anh ta là trống.)

20. wholesale /'houlseil/   

(n): sự bán sỉ ≠ retail /‘ri:teil/: sự bán lẻ

- wholesale company: công ty bán sỉ ≠ retail company (n): công ty bán lẻ

- We only sell wholesale, not to th e public.

(Chúng tôi chỉ bán buôn, không bán cho công chúng.)

- The clothing company has six retail outlets.

(Công ty may mặc có sáu cửa hàng bán lẻ.)

22. workforce /'wə:k'fɔ:s/   

(n): lực lượng lao động

- The majority of factories in the region have a workforce of 50 to 100 people.

(Phần lớn các nhà máy trong khu vực có lực lượng lao động từ 50 đến 100 người.)

- Much of the workforce in the banking sector is/are affected by the new legislation.

(Phần lớn lực lượng lao động trong lĩnh vực ngân hàng đang bị ảnh hưởng bởi luật mới.)

(387) 1289 28/07/2022