Từ vựng: Viet nam: then and now

Lý thuyết về vocabulary - unit 6: viet nam: then and now môn tiếng anh lớp 9 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(382) 1273 02/08/2022

1. annoyed /əˈnɔɪd/   

(adj): bực mình, khó chịu.

annoyed to V

annoyed with sb about sth/ for V-ing

- He was beginning to get very annoyed with me about my carelessness.

(Anh ta bắt đầu cảm thấy bực mình vì sự bất cẩn của tôi)

- She was annoyed to discover that her husband had taken her car keys.

(Cô ấy bực mình khi phát hiện ra chồng mình đã mang chìa khóa xe ô tô đi)

2. astonished /əˈstɒnɪʃt/   

(adj): kinh ngạc

- She seemed astonished (that) I had never been to Paris.

(Cô ấy có vẻ kinh ngạc khi biết rằng tôi chưa từng đến Paris)

- They looked astonished when I announced I was pregnant.

(Họ nhìn trông rất kinh ngạc khi tôi thông báo rằng tôi mang thai.)

- The doctors were astonished at the speed of her recovery.

(Bác sĩ rất kinh ngạc vào tốc độ hồi phục của cô ấy)

3. compartment /kəmˈpɑːtmənt/   

(n): toa xe

- I opened the door of the compartment.

(Tôi mở cửa của toa xe)

- He found an empty first-class compartment.

(Anh ta thấy toa xe hạng nhất trống trơn)

4. cooperative /kəʊˈɒpərətɪv/   

(adj): hợp tác

- Cooperative activity is essential to effective community work.

(Hoạt động hợp tác là cần thiết trong công việc cộng đồng hiệu quả.)

- The documentary was a cooperative effort by film-makers from five countries.

(Phim tài liệu này là kết quả hợp tác của những nhà làm phim đến từ 5 quốc gia.)

5. delightful /dɪˈlaɪtfl/   

(adj): vui vẻ

- It was a delightful little fishing village.

(Đó là một ngôi làng chài nhỏ nhưng luôn vui vẻ.)

- Our new neighbours are delightful.

(Hàng xóm mới của chúng tôi rất vui vẻ.)

6. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/   

(n): gia đình nhiều thế hệ cùng chung sống

- She grew up surrounded by a large extended family.

(Cô ấy lớn lên trong một gia đình có nhiều thế hệ chung sống.)

7. flyover /ˈflaɪəʊvə(r)/   

(n): cầu vượt (cho xe cộ)

- Flyover has lessened the traffic jam.

(Cầu vượt đã làm giảm tắc nghẽn giao thông.)

8. manual /ˈmænjuəl/   

(adj): làm bằng tay

- My camera has manual and automatic functions.

(Máy ảnh của tôi có cả chức năng chụp bằng tay bình thường và chụp tự động)

- The company has now transferred all its manual records onto computer.

(Công ty đã chuyển tất cả những bản thu bằng tay vào trong máy tính).

9. mushroom /ˈmʌʃrʊm/    

(v): tăng lên nhanh chóng, mọc lên như nấm

mushroom (n): nấm

- The number of computers in schools has mushroomed in recent years.

(Số lượng máy tính trong trường học đã nhiều lên trong những năm gần đây)

10. noticeable /ˈnəʊtɪsəbl/   

(adj): đáng chú ý

- It was noticeable that none of the family were present.       

(Đáng chú ý là chẳng có gia đình nào có mặt)

- There has been a noticeable improvement in Tim's cooking.

(Kĩ năng nấu nướng của Tom đã tăng lên đáng chú ý)

11. nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/   

gia đình hạt nhân (gồm bố mẹ và con cái)

- Not everybody nowadays lives in the conventional nuclear family.

(Ngày nay chẳng có ai sống trong những gia đình hạt nhân truyền thống.)

12. pedestrian /pəˈdestriən/    

(n): người đi bộ

- Two pedestrians were injured when the car skidded.

(2 người đi bộ bị thương khi chiếc xe ô tô bị mất hướng.)

- The death rate for pedestrians hit by cars is unacceptably high.

(Tỉ lệ tử vong của những những người đi bộ bị xe ô tô đâm rất cao.)

13. sandals /ˈsændl/    

(n): dép xăng đan

In the summer, I would like to wear a pair of sandals.

(Vào mùa hè  tôi thích đi dép xăng – đan)

14. thatched house /θætʃt/   

(n): nhà tranh mái lá

- They live in a thatched house.

(Họ sống trong một ngôi nhà tranh nhỏ)

- A lot of people in England have an idealized picture of a rural person, living in a thatched cottage surrounded by rose bushes.

(Rất nhiều người ở Anh đã lý tưởng hóa về bức tranh của người nông quê, sống trong 1 ngôi nhà tranh được bao quanh bởi những bụi hoa hồng)

15. tram /træm/   

(n): xe điện

- I got off the tram near the park.

(Tôi xuống xe điện ở gần công viên.)

16. underpass /ˈʌndəpɑːs/   

(n): đường hầm cho người đi bộ

- So far they have made no specific proposals for underpasses for pedestrians in their design.

(Họ chưa có kế hoạch đặc biệt nào để thiết kế đường hầm cho người đi bộ)

 

(382) 1273 02/08/2022