Từ vựng - Life in the past

Lý thuyết về vocabulary - unit 4 - life in the past môn tiếng anh lớp 9 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(398) 1327 02/08/2022

1. act out (v): diễn, đóng vai

She acted out the role of a teenager.

(Cô ấy diễn vai của của 1 cô bé tuổi teen.)

2. be accustomed to sth /əˈkʌstəmd/   

 quen với cái gì

- She was a person accustomed to having eight hours' sleep a night.

(Cô ấy quen với việc ngủ 8 tiếng buổi tối)

- My eyes slowly grew accustomed to the dark.

(Mắt của tôi đã dần quen với bóng tối)

3. attend /əˈtend (v):   

tham gia, chú ý

- We'd like as many people as possible to attend.

(Chúng tôi thích càng nhiều người tham gia càng tốt)

- She hadn't been attending during the lesson.

(Cô ấy đã không chú ý trong suốt buổi học)

4. behave /bɪˈheɪv/ (v): cư xử   

behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/ (n): hành vi    

- He behaved as if/though nothing had happened. 

(Anh ta cư xử như chưa từng có chuyện gì xảy ra)

- She doesn't know how to behave in public.

(Cô ta không biết cách cư xử nơi công cộng.)

- His behaviour towards her was becoming more and more aggressive.

(Hành vi của anh ta ngày càng tức giận với cô ấy)

5. convenient /kənˈviːniənt   

(adj): thuận tiện

convenience /kənˈviːniəns/ (n): sự thuận tiện    

- It is very convenient to pay by credit card.

(Trả tiền bằng thẻ rất thuận lợi)

- The position of the house combines quietness and convenience.

(Vị trí của ngôi nhà là sự kết hợp của sự tĩnh lặng và thuận lợi)

6. diary /ˈdaɪəri/   

(n): nhật kí

- I'll make a note of our next meeting in my diary.

(Tôi sẽ ghi lại cuộc gặp tới của chúng ta vào nhật kí.)

- The writer's letters and diaries are being published next year.

(Những lá thư và nhật kí của ông tác giả sẽ được công bố vào năm tới.)

7. dogsled /ˈdɒɡsled/ (n): xe chó kéo   

 

8. domed /dəʊmd/   

(adj): hình vòm

- He had the high, domed forehead of a scholar and thinker.

(Anh ta có vầng trán cao và hình vòm của một người thông minh và hiểu biết.)

- The domed ceiling of the temple is painted to resemble the sky.

(Cái trần nhà hình vòm của ngôi chùa được sơn để trông giống với bầu trời.)

9. eat out (ph.v): ăn ở bên ngoài

- Do you feel like eating out tonight?

(Bạn có muốn đi ăn tối nay không?)

- When I lived in Spain, I used to eat out all the time.

(Khi tôi còn sống ở Tây Ban Nha, tôi thường hay đi ăn bên ngoài.)

10. face to face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/   

(n/adj): mặt đối mặt

a face-to-face conversation. (Cuộc hội thoại mặt đối mặt)

We've spoken on the phone but never face-to-face.

(Chúng tôi đã nói chuyện qua điện thoại nhưng chưa bao giờ đối mặt ngoài đời)

11. facility /fəˈsɪləti/   

(n): phương tiện, thiết bị

- The hotel has special facilities for welcoming disabled people.

(Khách sạn này có những thiết bị đặc biệt dành cho người khuyết tật.)

- This facility allows the user to input text in various forms onto the screen.

(Cái thiết bị này cho phép người sử dụng nhập từ theo nhiều kiểu khác nhau vào màn hình.)

12. festivity /feˈstɪvəti/   

(n): hoạt động trong lễ hội.

- A number of celebrities will be flying in to take part in the festivities.

(Rất nhiều những người nổi tiếng đang bay đến đây để tham gia các hoạt động trong lễ hội.)

- wedding festivities (hoạt động trong lễ cưới.), Christmas/New Year festivities (hoạt động trong giáng sinh, năm mới.)

13. habit /ˈhæbɪt/   

(n): thói quen

- You need to change your eating habits.

(Bạn cần thay đổi thói quen ăn uống của mình.)

- It's all right to borrow money occasionally, but don't let it become a habit.

(Nếu thỉnh thoảng mượn tiền thì được nhưng đừng biến nó thành thói quen.)

14. illiterate /ɪˈlɪtərət/   

(adj): mù chữ

- A large percentage of the rural population was illiterate.

(Phần lớn người dân ở vùng quê thì mù chữ.)

- A surprising percentage of the population is illiterate.

(phần trăm số người mù chữ thật đáng ngạc nhiên.)

15. imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/   

(n): sự tưởng tượng

- She was no longer able to distinguish between imagination and reality.

(Cô ấy chẳng còn phân biệt được giữa tưởng tượng và thực tại.)

- His writing lacks imagination.

(Văn của anh ta thiếu sự tưởng tượng.)

16. seniority /ˌsiːniˈɒrəti /   

(n):thâm niên, người nhiều tuổi hơn.

- a lawyer with five years’ seniority.

(Một luật sư có thâm niên 5 năm trong nghề.)

- Should promotion be based on merit or seniority?

(Thăng cấp nên được dựa vào lợi nhuận hay thâm niên trong nghề?)

17. street vendor (n): người bán hàng rong

18. tradition /trəˈdɪʃn/ (n): truyền thống   

traditional /trəˈdɪʃənl/ (adj): thuộc về truyền thống    

- There's a tradition in our family that we have a party on New Year's Eve.

(Truyền thống của gia đình chúng tôi là tổ chức tiệc vào dịp năm mới.)

- It's traditional in America to eat turkey on Thanksgiving Day.

(Truyền thống của người Mỹ là ăn gà tây trong dịp lễ Tạ ơn.)

(398) 1327 02/08/2022