Từ vựng - Các quốc gia nói tiếng Anh
(n): biểu tượng
- Beckham has been one of the country's best-loved sporting icons.
(Beckham đã trở thành một trong những biểu tượng bóng đá được yêu thích nhất của đất nước)
- The US Capitol building is an American icon.
(Tòa nhà Capitol của Mỹ đã trở thành biểu tượng ở đất nước này)
(adj): chính thức
- The name of the new director will be officially announced in June.
(Tên của vị đạo diễn mới sẽ được công bố chính thức vào tháng 6)
- We obtained official documents that were necessary to start the work.
(Chúng tôi thu nhận được tài liệu chính thức cần thiết để bắt đầu công việc)
(v): đại diện cho
- The lighting of the Olympic torch symbolizes peace and friendship among the nations of the world.
(Ánh sáng của ngọn đuốc Olympic đại diện cho hòa bình và tình bạn giữa các quốc gia trên thế giới)
- The use of light and dark symbolizes good and evil.
(Ánh sáng và bóng tối đại diện cho điều tốt và điều xấu)