Từ vựng - Con người Việt Nam
9. insignificant /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/
(adj): không đặc sắc, tầm thường, không quan trọng
- Her problems seemed pretty insignificant compared to her brother’s.
(Cái vấn đề của cô ấy không quan trọng so với của anh trai cô ấy.)
- The difference between the two results was insignificant.
(Sự khác biệt giữa 2 kết quả không đáng kể.)
11. multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/
(adj): đa dạng văn hóa
- We live in a multicultural society.
(Chúng ta sống trong xã hội đa dạng văn hóa.)
- Britain is increasingly a multicultural society.
(Nước Anh đang dần trở thành một xã hội đa dạng văn hóa.)
13. speciality /ˌspeʃiˈæləti/
(n) đặc sản
- Seafood is a speciality on the island.
(Hải sản là đặc sản của đảo.)
- Oysters are a local speciality/a speciality of the area.
(Ốc là đặc sản địa phương này.)
(n): truyền thống
- There's a tradition in our family that we have a party on New Year's Eve.
(Truyền thống của gia đình tôi là có một bữa tiệc vào đêm giao thừa.)
- Fireworks have long been an American tradition on the Fourth of July.
(Bắn pháo hoa vào ngày 4/7 là truyền thống của nước Mỹ.)
17. waterwheel /ˈwɔːtəwiːl/
(n): guồng nước