Từ vựng - Hoạt động giải trí
7. rely on
(phr.v): phụ thuộc
- As babies, we rely entirely on others for food.
(Khi còn bé thì chúng ta đều phụ thuộc hoàn toàn việc ăn uống vào người khác.)
- These days we rely on computers to organize our work.
(Ngày nay chúng ta phụ thuộc rất nhiều vào máy tính để sắp xếp công việc.)
(v): gặp gỡ và dành thời gian với mọi người.
- I enjoy socializing with the other students.
(Tôi thích giao lưu với những bạn học sinh khác.)
- Although he works a lot, Manny still finds time to socialize with friends.
(Mặc dù phải làm việc rất nhiều, Manny vẫn dành thời gian để giao lưu với bạn bè.)
13. reality show /riˈæl.ə.ti/ /ʃəʊ/
(n): chương trình thực tế
- Reality show a television programme about ordinary people who are filmed in real situations.
(Chương trình thực tế là một chương trình truyền hình về những người bình thường được ghi hình trong tình huống thực.)
14. spare time = free time
thời gian rảnh
- What do you like to do in your spare time?
(Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
- He's studying music in his spare time.
(Anh ta học nhạc vào thời gian rảnh rỗi.)
16. window shopping /ˈwɪn·doʊˌʃɑp·ɪŋ/
Xem hàng nhưng không có ý định mua
- We like to stroll by storefronts and window-shop.
(Chúng tôi thích đi bộ ngang qua những cửa tiệm và nhìn những món đồ mà không có ý định mua.)
- People were in the streets window-shopping and looking for places to eat.
(Mọi người đi lại trên đường phố và ngắm nhìn những món hàng, tìm chỗ để ăn uống.)
18. It’s right up my street
Đúng với sở thích của ai
- I have a little job for you which is right (= exactly) up your street.
(Tôi có một công việc mà đúng với sở thích của bạn đó.)