Từ vựng - Du hành vũ trụ
(n): thiên văn học
- I've always had an interest in astronomy. (Tôi luôn quan tâm đến thiên văn học.)
- They seem to have been totally unaware of recent developments in the field of astronomy.
(Họ dường như hoàn toàn không biết về những phát triển gần đây trong lĩnh vực thiên văn học.)
(v): trôi (trong không gian)
- You can float very easily in/on the Dead Sea because it's so salty.
(Bạn có thể trôi nổi rất dễ dàng trong / trên Biển Chết vì nó rất mặn.)
- We spent a lazy afternoon floating along the river.
(Chúng tôi đã trải qua một buổi chiều lười biếng trôi dọc sông.)
(adj): có đủ điều kiện cho sự sống
- Some areas of the country are just too cold to be habitable.
(Một số khu vực của đất nước chỉ quá lạnh để có thể sinh sống được.)
- The houses have been vacant and need repairs to make them habitable.
(Những ngôi nhà bị bỏ trống và cần sửa chữa để có thể sinh sống được.)
6. International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/: Trạm vũ trụ quốc tế ISS
(n): thiên thạch
- After a meteorite fall, people scour the country, expecting to see something strange.
(Sau một vụ rơi thiên thạch, mọi người lùng sục khắp đất nước, mong gặp điều kỳ lạ.)
- Meteorites striking land usually evaporate instantly.
(Thiên thạch tấn công đất liền thường bốc hơi ngay lập tức.)
(n): chuyến đi, nhiệm vụ
- Your mission is to isolate the enemy by destroying all the bridges across the river.
(Nhiệm vụ của bạn là cô lập kẻ thù bằng cách phá hủy tất cả những cây cầu bắc qua sông.)
- She's a woman with a mission and she's absolutely determined to finish the project.
(Cô ấy là một người phụ nữ có sứ mệnh và cô ấy hoàn toàn quyết tâm hoàn thành dự án.)
xoay quanh, đi theo quỹ đạo
- Once in space, the spacecraft will go into orbit around Earth.
(Khi đã vào không gian, tàu vũ trụ sẽ đi vào quỹ đạo quanh Trái đất.)
- On this mission the Shuttle will orbit the Earth at a height of several hundred miles.
(Về nhiệm vụ này, tàu con thoi sẽ bay quanh trái đất ở độ cao vài trăm dặm.)
19. space tourism /speɪs ˈtʊərɪzəm/
(n): ngành du lịch vũ trụ
- He believes space tourism has a great future.
(Ông tin rằng du lịch vũ trụ có một tương lai tuyệt vời.)
- The rocketplane will be used for space tourism and scientific research.
(Máy bay tên lửa sẽ được sử dụng cho du lịch vũ trụ và nghiên cứu khoa học.)
(n): trang phục du hành vũ trụ
- Spacesuits are generally inflated with 100% oxygen at a total pressure.
(Các bộ quần áo vũ trụ thường được thổi phồng với 100% oxy ở áp suất tổng.)
- As a precaution, he is still putting on a spacesuit.
(Để đề phòng, anh ấy vẫn đang mặc một bộ đồ vũ trụ.)
(n): chuyến đi bộ trong không gian
- The crew are planning a four-hour spacewalk to carry out necessary repair work on the shuttle.
(Phi hành đoàn đang lên kế hoạch đi bộ ngoài không gian kéo dài 4 giờ để thực hiện các công việc sửa chữa cần thiết trên tàu con thoi.)
- Their spacewalk lasted 4 hours and 17 minutes.
(Chuyến đi bộ của họ kéo dài 4 giờ 17 phút.)
(n): kính thiên văn
- With a good telescope, you can see craters on the moon.
(Với một kính thiên văn tốt, bạn có thể nhìn thấy các miệng núi lửa trên mặt trăng.)
- A low-power telescope is enough if you only want to look at the moon.
(Một kính thiên văn công suất thấp là đủ nếu bạn chỉ muốn nhìn vào mặt trăng.)