1. belt /belt/
(n) thắt lưng
|
11. leggings /ˈleɡɪŋz/
(n) quần bó
|
2. boots /buːts/
(n) giày cao cổ
|
12. scarf /skɑːf/
(n) khăn quàng
|
3. cap /kæp/
(n) mũ lưỡi trai
|
13. shorts /ʃɔːts/
(n) quần đùi
|
4. dress /dres/
(n) váy dài
|
14. skirt /skɜːt/
(n) váy ngắn
|
5. glove /ɡlʌv/
(n) găng tay
|
15. shoe /ʃuː/
(n) giày
|
6. hat /hæt/
(n) mũ
|
16. sock /sɒk/
(n) tất
|
7. hoodie /ˈhʊdi/
(n) áo nỉ có mũ
|
17. shirt /ʃɜːt/
(n) áo sơ mi
|
8. jeans /dʒiːnz/
(n) quần bò
|
18. trainer /ˈtreɪnə(r)/
(n) giày thể thao
|
9. jacket /ˈdʒækɪt/
(n) áo khoác
|
19. trousers /ˈtraʊzəz/
(n) quần dài
|
10. jumper /ˈdʒʌmpə(r)/
(n) áo nỉ, áo len
|
20. T-shirt /ˈtiː ʃɜːt/
(n) áo phông
|