Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
I. Bảng tổng hợp kiến thức về Từ chỉ số lượng
II. MANY
“Many” (nhiều) + với danh từ đếm được số nhiều, thường được dùng trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn
Ví dụ:
- many trees (nhiều cây)
- many people (nhiều người)
- There aren’t many large glasses left. (Không còn lại nhiều cốc lớn đâu)
III. MUCH
“Much” (nhiều) + danh từ không đếm được, thường được dùng trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn
Ví dụ:
- much food (nhiều thức ăn)
- much water (nhiều nước)
- She didn’t eat so much food this evening. (Cô ta không ăn quá nhiều sáng nay)
IV. A LOT OF
“Lots of” và “A lot of” đi với danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều; thường được dùng trong câu khẳng định và nghi vấn
Ví dụ:
- a lot of mountains / lots of mountains (nhiều núi)
- a lot of rain / lots of rain (nhiều mưa)
- We have spent a lot of money. (Chúng tôi vừa tiêu rất nhiều tiền)
- Lots of information has been revealed. (Rất nhiều thông tin vừa được tiết lộ)