Từ vựng: Sports
Lý thuyết về từ vựng: sports môn anh (friends plus) lớp 6 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
19. umpire /ˈʌm.paɪər/
(n): trọng tài
- We all accept the umpire's decision.
(Chúng tôi chấp nhận quyết định của trọng tài)
- Who’s going to umpire the game tonight?
(Ai sẽ là trọng tài cho trận đấu tối nay?)
Các môn thể thao:
|
(n) đấm bốc |
(n) đấu vật |
|
(n) đua ngựa |
(n) lướt sóng |
|
ice skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ (n) trượt băng |
skiing /ˈskiːɪŋ/ (n) trượt tuyết |
|
mountain climbing /ˈmaʊntən klaɪmɪŋ/ |
weightlifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/ |
|
(n) khúc côn cầu |
(n) thể dục nhịp điệu |
|
(n) du thuyền |
(n) điền kinh |
|
scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ (n) lặn |
swimming /ˈswɪmɪŋ/ (n) bơi lội |