Từ vựng: Days
Lý thuyết về từ vựng: days môn anh (friends plus) lớp 6 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
7. chat/tʃæt/
(v) trò chuyện
- I'm sorry I can't stop to chat.
(Tôi xin lỗi vì tôi không thể dừng lại để trò chuyện.)
- My kids spend hours chatting on the phone to their friends.
(Các con tôi dành hàng giờ để trò chuyện trên điện thoại với bạn bè của chúng.)
7. culture quiz /ˈkʌltʃə(r)//kwɪz/
(n) cuộc thi tìm hiểu về văn hóa
- The magazine publishes a culture quiz once a month.
(Tạp chí xuất bản một cuộc thi về văn hóa mỗi tháng một lần.)
- The culture quiz will be a team event organized by the local school.
(Cuộc thi về văn hóa sẽ là một sự kiện đồng đội do trường học địa phương tổ chức.)