Từ vựng – Preserving The Environment
(v): làm cho bối rối, lúng túng
-> confusion /kənˈfjuːʒn/ (n): sự bối rối
- They confused me with conflicting accounts of what happened.
(Họ làm tôi bối rối với mô tả mâu thuẫn về những gì đã xảy ra.)
- To avoid confusion, please write the children's names clearly on all their school clothes.
(Để tránh nhầm lẫn, vui lòng ghi rõ tên của trẻ em trên tất cả quần áo của trường.)
10. global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ (n): nóng lên toàn cầu
- The destruction of the rainforests is contributing to global warming.
(Việc phá hủy các khu rừng nhiệt đới đang góp phần làm nóng lên toàn cầu.)
11. long – term /ˌlɒŋ ˈtɜːm/ (adj): lâu dài
- Scientists warned of the long-term effects of global warming.
(Các nhà khoa học đã cảnh báo về những ảnh hưởng lâu dài của sự nóng lên toàn cầu.)
(v): ô nhiễm
=> pollutant /pəˈluːtənt/ (n): chất gây ô nhiễm
=> pollution /pəˈluːʃn/ (n): sự ô nhiễm
- The river has been polluted with toxic waste from local factories.
(Sông đã bị ô nhiễm với chất thải độc hại từ các nhà máy địa phương.)
- Sulphur dioxide is one of several pollutants that are released into the atmosphere by coal-fired power stations.
(Lưu huỳnh dioxide là một trong số các chất ô nhiễm được thải vào khí quyển bởi các nhà máy điện đốt than.)
- Car exhaust is the main reason for the city's pollution.
(Khí thải từ xe ô tô là nguyên nhân chính gây ô nhiễm cho thành phố.)
(v): bảo tồn
=> preservation /ˌprezəˈveɪʃn/ (n): sự bảo tồn
- It's our duty to preserve the planet for future generations.
(Trách nhiệm của chúng ta là phải bảo tồn hành tinh cho các thế hệ tương lai.)
- The church is in a poor state of preservation.
(Công tác bảo tồn nhà thờ đang còn yếu kém.)
(v): bảo vệ
=> protection /prəˈtekʃn/ (n): sự bảo vệ
- Our aim is to protect the jobs of our members.
(Mục tiêu của chúng tôi là bảo vệ công việc của các thành viên.)
- Wear clothes that provide adequate protection against the wind and rain.
(Mặc quần áo cung cấp sự bảo vệ thích hợp chống gió và mưa.)