Từ vựng – Family Life
(n): công việc vặt trong nhà
- I'll go shopping when I've done my chores.
(Tôi sẽ đi mua sắm khi tôi làm xong việc nhà.)
- By the time he’d finished all the household chores it was mid-afternoon.
(Vào thời điểm anh ấy đã hoàn thành tất cả các công việc nhà, đó là giữa buổi chiều.)
7. equally shared parenting /ˈiːkwəli ʃeə(r ˈpeərəntɪŋ/: chia sẻ công việc nội trợ và chăm sóc con cái
- Family following “equally shared parenting” are happier.
(Gia đình sống theo quy tắc " chia sẻ công việc nội trợ và chăm sóc con cái" thường hạnh phúc hơn.)
8. extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ (n): gia đình lớn nhiều thế hệ
- She grew up surrounded by a large extended family.
(Cô ấy lớn lên bao quanh bởi một gia đình đa thế hệ đông đúc.)
9. household finances /ˈhaʊshəʊld ˈfaɪnæns/ (n): tài chính của gia đình
- How are American household finances recently changing?
(Tài chính của các hộ gia đình Mỹ gần đây đang thay đổi như thế nào?)
10. financial burden (n): gánh nặng tài chính
- Buying a house often places a large financial burden on youngcouples.
(Mua một ngôi nhà thường đặt gánh nặng tài chính lớn lên những người trẻ tuổi.)
11. gender convergence (n): các giới tính trở nên có nhiều điểm chung
- Overall, women’s time in domestic work has been declining and we see a slow but continuing trend of gender convergence in work time and the domestic division of labour.
(Nhìn chung, thời gian của phụ nữ trong công việc trong nước đã giảm và chúng ta thấy một xu hướng hội tụ giới tính trở nên có nhiều điểm chung vẫn chậm nhưng liên tục trong thời gian làm việc và phân công lao động trong nước.)
13. heavy lifting /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ (n): mang vác nặng
- The smallest fossils were carried out of the park by hand. Machines did the heavy lifting.
(Hóa thạch nhỏ nhất được đưa ra khỏi công viên bằng tay. Máy móc đã làm công việc nặng.)
16. lay (the table for): dọn cơm
- I often have to lay the table for dinner.
(Tôi thường xuyên phải dọn cơm tối.)
17. nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/: gia đình hạt nhân (gia đình gồm bố, mẹ, con cái)
-Not everybody nowadays lives in the conventional nuclear family.
(Không phải ai cũng sống trong gia đình hạt nhân thông thường.)
(v): nuôi dưỡng
-It's important to nurture a good working relationship.
(Điều quan trọng là nuôi dưỡng một mối quan hệ làm việc tốt.)
-Her teacher recognized and nurtured her musical talent from an early age.
(Cô giáo của cô đã công nhận và nuôi dưỡng tài năng âm nhạc của mình từ khi còn nhỏ.)
19. responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
(n): trách nhiệm
-We are recruiting a sales manager with responsibility for the European market.
(Chúng tôi đang tuyển dụng một người quản lý bán hàng có trách nhiệm với thị trường châu Âu.)
-It is their responsibility to ensure that the rules are enforced.
(Trách nhiệm của họ là đảm bảo rằng các quy tắc được thi hành.)