Từ vựng – Inventions

Lý thuyết về từ vựng unit 5 - Inventions môn tiếng anh lớp 10 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(402) 1341 29/07/2022

1. bulky /ˈbʌlki/

(adj): to lớn, kềnh càng

- Bulky items will be collected separately.

(Các vật phẩm cồng kềnh sẽ được thu thập riêng.)

- The key felt bulky in his pocket.

(Chìa khóa dường như cồng kềnh trong túi anh ấy.)

2. collapse /kəˈlæps/

(v): sụp đổ

- The roof collapsed under the weight of snow.

(Mái nhà sụp đổ dưới sức nặng của tuyết.)

- Thousands of buildings collapsed in the earthquake.

(Hàng ngàn tòa nhà sụp đổ trong trận động đất.)

3. economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/

(adj): tiết kiệm

- It would be more economical to buy the bigger size.

(Sẽ tiết kiệm hơn nếu mua cỡ lớn hơn.)

- There's increasing demand for cars that are more economical on fuel.

(Nhu cầu ô tô tiết kiệm nhiên liệu ngày càng tăng.)

4. fabric /ˈfæbrɪk/

(n): vải, chất liệu

- The fibres are woven into fabric.

(Các sợi được dệt thành vải.)

- This fabric is similar to wool, only cheaper.

(Vải này tương tự như len, chỉ rẻ hơn.)

5. generous /ˈdʒenərəs/

(adj): hào phóng, rộng rãi

- It was generous of him to offer to pay for us both.

(Anh ấy thật hào phóng khi đề nghị trả tiền cho cả hai chúng tôi.)

- The car has a generous amount of space.

(Chiếc xe có một không gian rộng rãi.)

6. imitate /ˈɪmɪteɪt/

(v): bắt chước

- Teachers provide a model for children to imitate.

(Giáo viên làm mẫu cho trẻ em bắt chước.)

- No computer can imitate the complex functions of the human brain.

(Không máy tính nào có thể bắt chước các chức năng phức tạp của bộ não con người.)

7. inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/

(n): nguồn cảm hứng

- Dreams can be a rich source of inspiration for an artist.

(Những giấc mơ có thể là nguồn cảm hứng phong phú cho nghệ sĩ.)

- Both poets drew their inspiration from the countryside.

(Cả hai nhà thơ đều lấy cảm hứng từ nông thôn.)

8. patent /ˈpætnt/

(n): bằng sáng chế

-The company filed  a patent on a genetically engineered tomato.

(Công ty nộp bằng sáng chế về cà chua biến đổi gen..)

-The device was protected by patent.

(Thiết bị được bảo vệ bằng sáng chế.)

9. portable /ˈpɔːtəbl/

(adj): dễ dàng mang xách theo

-The equipment is lightweight, portable and easy to store.

(Thiết bị có trọng lượng nhẹ, di động và dễ bảo quản.)

-The laptop's ultra compact design makes it extremely portable and practical.

(Thiết kế siêu nhỏ gọn của máy tính xách tay làm cho nó cực kỳ di động và thiết thực.)

10. principle /ˈprɪnsəpl/

(n): nguyên tắc cơ bản

-He has high moral principles.

(Ông có các nguyên tắc đạo đức cao.)

-I refuse to lie about it; it's against my principles.

(Tôi từ chối nói dối về nó; nó ngược lại các nguyên tắc của tôi.)

(402) 1341 29/07/2022