Từ vựng - Life Stories (Phần 2)

Lý thuyết về từ vựng - life stories môn tiếng anh mới lớp 12 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(399) 1331 26/07/2022

III. SKILLS - SPEAKING

32. reputation /ˌrepjuˈteɪʃn/   

(n) danh tiếng

- She soon established a reputation as a first-class cook.

(Cô sớm tạo dựng được danh tiếng như một đầu bếp hạng nhất.)

- I'm aware of Mark's reputation for being late.

(Tôi biết Mark có tiếng là đi muộn.)

33. figure /ˈfɪɡə(r)/   

(n) nhân vật, hình tượng

- He was a well-known figure in London at that time.

(Ông là một nhân vật nổi tiếng ở London vào thời điểm đó.)

- Son Tung M-TP is a leading figure in the music industry.

(Sơn Tùng M-TP là một nhân vật hàng đầu trong ngành công nghiệp âm nhạc)

34. scholar /ˈskɒlə(r)/   

(n) nhà nghiên cứu, học giả

- He was a scholar until his last moments.

(Ông ta vẫn học cho đến tận giây phút cuối cùng.)

- He was the most distinguished scholar in his field.

(Ông là học giả xuất sắc nhất trong lĩnh vực của mình.)

35. strategist /ˈstrætədʒɪst/   

(n) nhà chiến lược

- He's the president's chief political strategist.

(Ông là chiến lược gia chính trị của tổng thống.)

- He is the chief investment strategist at Morgan Stanley's global investment group.

(Ông là chiến lược gia đầu tư chính tại tập đoàn đầu tư toàn cầu của Morgan Stanley.)

36. invader /ɪnˈveɪdə(r)/   

(n) kẻ xâm lược, xâm lăng

- The foreign invaders were finally defeated by allied forces.

(Những kẻ xâm lược nước ngoài cuối cùng đã bị đánh bại bởi các lực lượng đồng minh.)

- They prepared to repel the invaders.

(Họ chuẩn bị để đẩy lùi quân xâm lược.)

37. incident /ˈɪnsɪdənt/   

(n) vụ việc, sự vụ

- The most recent incident occurred last January.

(Vụ việc gần đây nhất xảy ra vào tháng 1 năm ngoái.)

- She couldn't have been more than five years old when the incident happened.

(Cô bé không thể lớn hơn năm tuổi khi vụ việc xảy ra.)

38. philosopher /fəˈlɒsəfə(r)/   

(n) nhà triết học

- Many of his followers regarded him as a true philosopher.

(Nhiều người theo ông coi ông là một triết gia thực thụ.)

- We studied the writings of the Greek philosopher Aristotle.

(Chúng tôi đã nghiên cứu các tác phẩm của triết gia Hy Lạp Aristotle.)

39. encyclopaedist /en¸saiklou´pi:dist/   

(n) nhà bác học, nhà bách khoa toàn thư

- Because he knows everything, people call him an encyclopaedist.

(Bởi vì anh ta biết tất cả mọi thứ, mọi người gọi anh ta là một nhà bách khoa toàn thư.)

40. wit /wɪt/   

(n) sự hóm hỉnh, hài hước/ trí thông minh

- He was known for his sharp wit.

(Ông được biết đến với sự hóm hỉnh tinh tế.)

- Her conversation sparkled with her own subtle blend of wit and charm.

(Cuộc trò chuyện của cô hấp dẫn với sự pha trộn tinh tế của trí thông minh và sự quyến rũ.)

41. characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/   

(n) tính cách, đặc điểm, tính chất

- There were a few similarities in the brothers' physical characteristics

(Có một vài điểm tương đồng về đặc điểm thể chất của anh em.)

- The two groups of children have quite different characteristics.

(Hai nhóm trẻ có những đặc điểm khá khác nhau.)

42. self-accusation /sɛlf - ˌækjuˈzeɪʃn/   

(n) tự lên án, tự buộc tội

- There was a hint of self - accusation in her voice.

(Có một dấu hiệu tự buộc tội trong giọng nói của cô.)

- I don't want to make a self-accusation because I'm innocent.

(Tôi không muốn tự buộc tội mình vì tôi vô tội.)

43. interpret /ɪnˈtɜːprət/   

(v) giải thích, thể hiện

- The students were asked to interpret the meanings of the poem.

(Các học sinh được yêu cầu giải thích ý nghĩa bài thơ.)

- The data can be interpreted in many different ways.

(Dữ liệu có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau.)

44. uprising /ˈʌpraɪzɪŋ/   

(n) cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa

- He led an armed uprising against the government.

(Ông lãnh đạo một cuộc nổi dậy vũ trang chống lại chính phủ.)

- He used his troops to crush a popular uprising in the north.

(Ông đã sử dụng quân đội của mình để đè bẹp một cuộc nổi dậy phổ biến ở miền bắc.)

45. hardship /ˈhɑːdʃɪp/   

(n) sự gian khổ, khổ cực

- People suffered many hardships during that long winter.

(Mọi người phải chịu nhiều khó khăn trong suốt mùa đông dài đó.)

- It was no hardship to walk home on such a lovely evening.

(Không có gì khó khăn để đi bộ về nhà vào một buổi tối đáng yêu như vậy.)

46. nominate /ˈnɒmɪneɪt/   

(v) bổ nhiệm, giới thiệu, chỉ định

- She has been nominated for the presidency.

(Cô đã được đề cử cho chức tổng thống.)

- I nominated Paul to take on the role of treasurer.

(Tôi đã đề cử Paul đảm nhận vai trò thủ quỹ.)

III. SKILLS - LISTENING

47. curious /ˈkjʊəriəs/   

(adj) tò mò

- He is such a curious boy, always asking questions.

(Thằng bé là một cậu bé tò mò, luôn đặt câu hỏi.)

- They were very curious about the people who lived upstairs.

(Họ rất tò mò về những người sống ở tầng trên.)

48. gossip /ˈɡɒsɪp/   

(n) chuyện phiếm, tin đồn

- Don't believe all the gossip you hear.

(Đừng tin tất cả những tin đồn bạn nghe được.)

- The gossip was that he had lost a fortune on the stock exchange.

(Tin đồn là anh ta đã mất một khoản lớn trên sàn giao dịch chứng khoán.)

49. criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/   

(v) chỉ trích

- Journalists who strongly criticize the government can be heavily fined or imprisoned.

(Các nhà báo chỉ trích mạnh mẽ chính phủ có thể bị phạt nặng hoặc bỏ tù.)

- She has been sharply criticized for her comments.

(Cô đã bị chỉ trích gay gắt vì những bình luận của mình.)

50. slander /ˈslɑːndə(r)/   

(v) nói xấu, bôi nhọ, vu khống

- Her statement was not meant to slander anybody.

(Tuyên bố của cô không có ý nói xấu ai.)

- She was accused of slandering the US beef industry on her television show.

(Cô bị buộc tội vu khống ngành công nghiệp thịt bò Mỹ trong chương trình truyền hình của mình.)

51. merit /ˈmerɪt/   

(n) hành động đẹp, thành tích (đáng được khen thưởng)

- She proved her merit as a serious actress.

(Cô ấy đã chứng minh năng lực của mình là một nữ diễn viên nghiêm túc.)

- She was elected on personal merit.

(Cô được bầu chọn theo thành tích cá nhân.)

III. SKILLS - WRITING

52. overcome /ˌəʊvəˈkʌm/   

(v) vượt qua, khắc phục, chiến thắng

- She overcame injury to win the Olympic gold medal.

(Cô đã vượt qua chấn thương để giành huy chương vàng Olympic.

- He finally managed to overcome his fear of flying.

(Cuối cùng anh cũng đã vượt qua nỗi sợ đi máy bay.)

53. adopt /əˈdɒpt/   

(v) nhận nuôi

- She adopted three children from the orphanage.

(Cô nhận nuôi ba đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.)

54. obsess /əbˈses/   

(v) ám ảnh

- I think you should try to stop obsessing about food.

(Tôi nghĩ bạn nên cố gắng ngừng ám ảnh về thức ăn.)

55. poverty /ˈpɒvəti/   

(n) sự nghèo đói

- He was born into poverty and political chaos.

(Ông sinh ra trong nghèo đói và hỗn loạn chính trị.)

- More than 1.5 million Americans fell into poverty last year.

(Hơn 1,5 triệu người Mỹ đã rơi vào tình trạng nghèo năm ngoái.)

56. shame /ʃeɪm/   

(n) sự tủi nhục, sự xấu hổ

- He could not live with the shame of other people knowing the truth.

(Anh không thể sống với sự xấu hổ của người khác khi biết sự thật.)

- The king preferred death to the shame of defeat.

(Nhà vua thà chết còn hơn sự xấu hổ của thất bại.)

IV. COMMUNICATION & CULTURE

57. imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/   

(n) trí tưởng tượng

- Nobody hates you—it's all in your imagination.

(Không ai ghét bạn, đó là tất cả trong trí tưởng tượng của bạn.)

- It doesn't take much imagination to guess what she meant.

(Nó không mất nhiều trí tưởng tượng để đoán ý của cô ấy.)

58. brilliant /ˈbrɪliənt/   

(adj) lỗi lạc, tài giỏi

- He's a brilliant young scientist.

(Anh ấy là một nhà khoa học trẻ tài giỏi.)

- She has one of the most brilliant minds in the country.

(Cô ấy có một trong những bộ óc thông minh nhất trong cả nước.)

59. fictional /ˈfɪkʃənl/   

(adj) viễn tưởng, hư cấu, không có thật

- The names of the characters are entirely fictional.

(Tên của các nhân vật hoàn toàn hư cấu.)

- the fictional world of Lawrence Durrell

(thế giới hư cấu của Lawrence Durrell)

V. LOOKING BACK

60. defend /dɪˈfend/   

(v) bảo vệ

- Troops have been sent to defend the borders.

(Quân đội đã được cử đến để bảo vệ biên giới.)

- The cannons once defended the city from attack by sea.

(Các khẩu pháo từng bảo vệ thành phố khỏi sự tấn công của biển.)

61. emperor /ˈempərə(r)/   

(n) vua, hoàng đế

- It was under the emperor Justinian that these advances were made.

(Chính dưới thời hoàng đế Justinian, những cải tiến này đã được thực hiện.)

- It is the tomb of the first real emperor of China, Emperor Qin Shi Huang.

(Đó là lăng mộ của hoàng đế thực sự đầu tiên của Trung Quốc, Hoàng đế Tần Thủy Hoàng.)

62. crush /krʌʃ/   

(v) nghiền, bóp

- The car was completely crushed under the truck.

(Chiếc xe bị nghiền nát hoàn toàn dưới gầm xe tải.)

- They crush the olives with a heavy wooden press.

(Họ nghiền nát ô liu bằng máy ép gỗ nặng.)

63. patriotism /ˈpætriətɪzəm/   

(n) lòng yêu nước

- The early war poems promoted patriotism, justice and principle.

(Những bài thơ đầu chiến tranh đề cao tinh thần yêu nước, công bằng và nguyên tắc.)

(399) 1331 26/07/2022