Từ vựng - The Green Movement (Phần 1)

Lý thuyết về từ vựng - the green movement môn tiếng anh mới lớp 12 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(391) 1304 26/07/2022

I. GETTING STARTED

 

1. launch /lɔːntʃ/    

(v) bắt đầu, tiến hành

- The government recently launched a national road safety campaign.

(Chính phủ gần đây đã phát động một chiến dịch an toàn đường bộ quốc gia.)

- Police have launched an investigation into the incident.

(Cảnh sát đã mở một cuộc điều tra về vụ việc.)

2. campaign /kæmˈpeɪn/   

(n) chiến dịch, chương trình

- The campaign aims to inform the public about the dangers of this disease.

(Chiến dịch nhằm thông báo cho công chúng về sự nguy hiểm của căn bệnh này.)

- The campaign failed to achieve its objectives.

(Chiến dịch không đạt được mục tiêu.)

3. promote /prəˈməʊt/   

(v) thúc đẩy,quảng bá

- The band has gone on tour to promote their new album.

(Ban nhạc đã đi lưu diễn để quảng bá album mới của họ.)

- We think football can help to promote the idea of a multicultural society.

(Chúng tôi nghĩ rằng bóng đá có thể giúp thúc đẩy ý tưởng về một xã hội đa văn hóa.)

4. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/   

(n) lối sống

- Many people are trying to adopt a healthy lifestyle these days.

(Ngày nay, nhiều người đang cố gắng áp dụng một lối sống lành mạnh.)

- It was a big change in lifestyle when we moved to the country.

(Đó là một sự thay đổi lớn trong lối sống khi chúng tôi chuyển đến sống trong nước.)

5. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/   

(n) sự bảo tồn, bảo vệ

- Through the years they have made significant contributions to species conservation.

(Qua nhiều năm, chúng đã có những đóng góp đáng kể trong việc bảo tồn các loài.)

- I’m interested in wildlife conservation.

(Tôi quan tâm đến việc bảo tồn động vật hoang dã.)

6. preservation /ˌprezəˈveɪʃn/   

(n) sự giữ gìn, bảo quản

- The council has placed a preservation order on the building.

(Hội đồng đã đặt lệnh bảo tồn tòa nhà.)

- The paintings were in an excellent state of preservation.

(Các bức tranh ở trong tình trạng bảo quản tuyệt vời.)

7. delay /dɪˈleɪ/   

(n) sự trì hoãn

- The strike has led to some delays in train services.

(Cuộc đình công đã dẫn đến một số chậm trễ trong các dịch vụ xe lửa.)

-  We apologize for the delay in answering your letter.

(Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời thư của bạn.)

8. deplete /dɪˈpliːt/   

(v) làm cạn kiệt

- Food supplies were severely depleted.

(Nguồn cung cấp lương thực bị cạn kiệt nghiêm trọng.)

- Local people are depleting fish stocks in the North Sea.

(Người dân địa phương đang làm cạn kiệt nguồn cá trên Biển Bắc.)

9. renewable /rɪˈnjuːəbl/   

(adj) có thể tái tạo được

- The work permit is not renewable.

(Giấy phép lao động không thể gia hạn.)

- renewable sources of energy such as wind and solar power.

(các nguồn năng lượng tái tạo như gió và năng lượng mặt trời)

10. mildew /ˈmɪldjuː/   

(n) nấm mốc

- A strong growth of the fungus gives the appearance of mildew on the wood and produces an unpleasant musty smell.

(Nấm phát triển mạnh làm xuất hiện nấm mốc trên gỗ và tạo ra mùi mốc khó chịu.)

- The same precautions must be used against mildew and insects as given in January.

(Các biện pháp phòng ngừa tương tự phải được áp dụng đối với nấm mốc và côn trùng như đã đưa ra vào tháng Giêng.)

11. chemical /ˈkemɪkl/   

(n) hóa chất

- The government has pledged to reduce the number of chemicals used in food production.

(Chính phủ đã cam kết giảm số lượng hóa chất được sử dụng trong sản xuất thực phẩm.)

- Each year, factories release millions of tons of toxic chemicals into the atmosphere.

(Mỗi năm, các nhà máy thải ra khí quyển hàng triệu tấn hóa chất độc hại.)

12. hazardous /ˈhæzədəs/   

(adj) nguy hiểm, mạo hiểm

- Britain produces almost five million tonnes of hazardous waste each year.

(Nước Anh thải ra gần 5 triệu tấn chất thải nguy hại mỗi năm.)

- They endured a hazardous journey through the thickening fog.

(Họ đã trải qua một cuộc hành trình nguy hiểm xuyên qua lớp sương mù dày đặc.)

13. asthma /ˈæsmə/   

(n) hen suyễn

- We have thousands of asthma cases a year.

(Chúng tôi có hàng ngàn ca bệnh hen suyễn mỗi năm.)

- a severe asthma attack

(một cơn hen suyễn nặng)

14. rash /ræʃ/   

(n) phát ban, nổi mụn

- I woke up covered in a rash.

(Tôi thức dậy trong tình trạng phát ban.)

- When I'm stressed I break out in a rash.

(Khi tôi căng thẳng, tôi nổi mụn.)

15. clutter /ˈklʌtə(r)/   

(n) sự lộn xộn

- Sorry about the clutter in the kitchen.

(Xin lỗi về sự lộn xộn trong nhà bếp.)

- We want our message to stand out among the clutter of advertising.

(Chúng tôi muốn thông điệp của mình nổi bật giữa đống quảng cáo.)

16. dispose (of) /dɪˈspəʊz/   

(v) vứt bỏ, loại bỏ

- It took only five minutes for the world champion to dispose of his opponent.

(Chỉ mất năm phút để nhà vô địch thế giới loại bỏ được đối thủ của mình.)

- There is a recycling bin in the car park where you can dispose of your drinks cans.

(Có một thùng rác tái chế trong bãi đậu xe, nơi bạn có thể vứt bỏ lon đồ uống của mình.)

II. LANGUAGE

17. deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/   

(n) nạn phá rừng

- Deforestation is destroying large areas of the tropical rain forest.

(Phá rừng đang phá hủy diện tích lớn của rừng mưa nhiệt đới.)

- Land erosion is normally caused by widespread deforestation

(Xói mòn đất thường do nạn phá rừng trên diện rộng.)

18. erosion /ɪˈrəʊʒn/   

(n) sự xói mòn, suy giảm

- Beach erosion was reported along the east coast, due to persistent winds.

(Xói mòn bãi biển đã được báo cáo dọc theo bờ biển phía đông, do gió dai dẳng.)

- Over recent years, there have been several erosions in controls over the way in which alcohol can be sold.

(Trong những năm gần đây, đã có một số sự xói mòn trong việc kiểm soát cách thức bán rượu.)

19. organic /ɔːˈɡænɪk/

(adj) hữu cơ

- Supermarkets have recognized the increasing popularity of organic food.

(Các siêu thị đã nhận ra sự phổ biến ngày càng tăng của thực phẩm hữu cơ.)

- The restaurant only uses organic ingredients.

(Nhà hàng chỉ sử dụng các nguyên liệu hữu cơ.)

20. fertilizer /ˈfɜːtəlaɪzə(r)/   

(n) phân bón

- Fertilizer enriches the soil.

(Phân bón làm giàu đất.)

- The company said it will stop producing fertilizer in 1990 because of continued losses.

(Công ty cho biết họ sẽ ngừng sản xuất phân bón vào năm 1990 vì tiếp tục thua lỗ.)

(391) 1304 26/07/2022