Menu
Nội dung bài viết
1. awful /ˈɔːfl/
(adj) tồi tệ
- The weather last summer was awful.
(Thời tiết mùa hè năm ngoái thật kinh khủng.)
- I have seen such an awful movie yesterday.
(Tôi đã xem một bộ phim kinh khủng như vậy ngày hôm qua.)
2. boring /ˈbɔːrɪŋ/
(adj) nhàm chán
- The music eventually gets boring to listen to.
(Âm nhạc cuối cùng trở nên nhàm chán khi nghe.)
- She found her job boring.
(Cô thấy công việc của mình thật nhàm chán.)
3. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adj) hào hứng, thú vị
- This is an exciting opportunity for me.
(Đây là một cơ hội thú vị cho tôi.)
- It keeps my life exciting and challenging.
(Nó giữ cho cuộc sống của tôi thú vị và đầy thử thách.)
4. fantastic /fænˈtæstɪk/
(adj) thú vị, tuyệt vời
- We had a really fantastic holiday.
(Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ thực sự tuyệt vời.)
- This cake tastes fantastic.
(Bánh này có vị rất tuyệt.)
5. funny /ˈfʌni/
(adj) hài hước, vui nhộn
- The movie is full of funny moments.
(Bộ phim đầy những khoảnh khắc hài hước.)
- The movie gets funnier nearer the end.
(Bộ phim càng về cuối càng hài hước.)
6. great /ɡreɪt/
(adj) tuyệt vời
- It's a great way to meet new people.
(Đó là một cách tuyệt vời để gặp gỡ những người mới.)
- It's great to see you again.
(Thật là tuyệt khi gặp lại bạn.)
7. sad /sæd/
(adj) buồn
- We are very sad to hear that you are leaving.
(Chúng tôi rất buồn khi biết tin bạn ra đi.)
- She looks sad and tired.
(Cô ấy trông buồn và mệt mỏi.)
8. terrible /ˈterəbl/
(adj) tồi tề, khủng khiếp
- What terrible news!
(Thật là một tin khủng khiếp!)
- That’s a terrible thing to say!
(Đó là một điều khủng khiếp để nói!)
Xem toàn bộ nội dung Tiếng Anh 6 - Sách I-LEARN SMART WORLD: