Từ vựng – Further Education

Lý thuyết về từ vựng – further education môn tiếng anh lớp 11 với nhiều dạng bài cùng phương pháp giải nhanh kèm bài tập vận dụng
(404) 1346 29/07/2022

1.abroad/əˈbrɔːd/

(adv): ở nước ngoài

- She worked abroad for a year.

(Cô ấy làm việc ở nước ngoài trong một năm.)

- For a holiday abroad you need a valid passport.

(Đối với một kỳ nghỉ ở nước ngoài, bạn cần có hộ chiếu hợp lệ.)

2.academic /ˌækəˈdemɪk/  

(adj): thuộc về học thuật

- The students return in October for the start of the new academic year.

(Các sinh viên trở lại vào tháng Mười để bắt đầu năm học mới.)

- The enrolment criteria are geographical rather than academic.

(Các tiêu chí tuyển sinh là thiên về địa lý hơn là học thuật.)

3.accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/

(n): phòng ở

- Hotel accommodation is included in the price of your holiday.

(Chỗ ở của khách sạn được bao gồm trong giá của kỳ nghỉ của bạn.)

- First-class accommodation is available on all flights.

(Chỗ ở hạng nhất có sẵn trên tất cả các chuyến bay.)

4.achieve /əˈtʃiːv/

(v): đạt được

- He had finally achieved success.

(Cuối cùng anh ấy đã đạt được thành công.)

- They could not achieve their target of less than 3% inflation.

(Họ không thể đạt được mục tiêu lạm phát dưới 3%.)

5.admission /ədˈmɪʃn/  

(n): được nhận vào ở 1 ngôi trường

- They tried to get into the club but were refused admission.

(Họ đã cố gắng để có được vào câu lạc bộ nhưng đã bị từ chối nhập học.)

- She failed to gain admission to the university of her choice.

(Cô ấy đã không được nhận vào trường đại học mà mình chọn.)

6.analytical /ˌænəˈlɪtɪkl/  

(adj): phân tích

- She has a clear analytical mind.

(Cô ấy có một tâm trí phân tích rõ ràng.)

- Some students have a more analytical approach to learning.

(Một số sinh viên có cách tiếp cận phân tích hơn để học tập.)

7.baccalaureate/ˌbækəˈlɔːriət/

(n): kỳ thi tú tài

- He had great trouble in getting his baccalaureate.

(Anh ta gặp rắc rối lớn trong việc nhận được bằng tú tài.)

- He is going to take your baccalaureate.

(Anh ấy chuẩn bị tham gia  kỳ thi tú tài.)

8.bachelor /ˈbætʃələ(r)/  

(n): bằng cử nhân

- He graduated with a bachelor of science degree in business administration.

(Ông ấy tốt nghiệp cử nhân khoa học về quản trị kinh doanh.)

- She earned a bachelor of arts degree in 1979.

(Cô tốt nghiệp cử nhân về nghệ thuật năm 1979.)

9.broaden  /ˈbrɔːdn/  

(v): mở rộng, nới rộng

- Few would disagree that travel broadens the mind.

(Rất ít người không đồng ý rằng du lịch mở rộng tâm trí.)

- Spending a year working in the city helped to broaden his horizons.

(Dành một năm làm việc trong thành phố đã giúp mở rộng tầm nhìn của anh ấy.)

10.campus /ˈkæmpəs/  

(n): khuôn viên

- She lives on campus.

(Cô ấy sống trong khuôn viên trường.)

- Freshmen at many universities are not allowed to live off campus.

( Sinh viên năm nhất tại nhiều trường đại học không được phép sống ngoài khuôn viên trường.)

11.collaboration/kəˌlæbəˈreɪʃn/  

(n): cộng tác

- It was a collaboration that produced extremely useful results.

(Đó là một sự hợp tác đã tạo ra kết quả cực kỳ hữu ích.)

- The government worked in close collaboration with teachers on the new curriculum.

(Chính phủ đã phối hợp chặt chẽ với các giáo viên về chương trình giảng dạy mới.)

12.college /ˈkɒlɪdʒ/  

(n): cao đẳng / đại học

- She's at college.

(Cô ấy đang học đại học.)

- He's hoping to go to college next year.

(Anh ấy hy vọng sẽ học đại học vào năm tới.)

13.consult /kənˈsʌlt/  

(v): tham khảo

- If the pain continues, consult your doctor.

(Nếu cơn đau vẫn tiếp tục, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn.)

- Have you consulted your lawyer about this?

(Bạn đã tham khảo luật sư của bạn về điều này chưa?)

14.coordinator /kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/

(n): điều phối viên

- The campaign needs an effective coordinator.

(Chiến dịch cần một điều phối viên hiệu quả.)

- We've just appointed a coordinator who will oversee the whole project.

(Chúng tôi vừa bổ nhiệm một điều phối viên sẽ giám sát toàn bộ dự án.)

15.dean /diːn/  

(n): chủ nhiệm khoa

- He was appointed dean of the faculty of theology at London University.

(Ông ấy được bổ nhiệm làm hiệu trưởng khoa thần học tại Đại học London.)

- Langer is the dean of the law school.

(Langer là chủ nhiệm khoa của trường luật.)

(404) 1346 29/07/2022