Từ vựng – Further Education
(adj): thuộc về học thuật
- The students return in October for the start of the new academic year.
(Các sinh viên trở lại vào tháng Mười để bắt đầu năm học mới.)
- The enrolment criteria are geographical rather than academic.
(Các tiêu chí tuyển sinh là thiên về địa lý hơn là học thuật.)
(n): được nhận vào ở 1 ngôi trường
- They tried to get into the club but were refused admission.
(Họ đã cố gắng để có được vào câu lạc bộ nhưng đã bị từ chối nhập học.)
- She failed to gain admission to the university of her choice.
(Cô ấy đã không được nhận vào trường đại học mà mình chọn.)
11.collaboration/kəˌlæbəˈreɪʃn/
(n): cộng tác
- It was a collaboration that produced extremely useful results.
(Đó là một sự hợp tác đã tạo ra kết quả cực kỳ hữu ích.)
- The government worked in close collaboration with teachers on the new curriculum.
(Chính phủ đã phối hợp chặt chẽ với các giáo viên về chương trình giảng dạy mới.)